Bản dịch của từ Pegs trong tiếng Việt

Pegs

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pegs (Noun)

pˈɛgz
pˈɛgz
01

Số nhiều của chốt.

Plural of peg.

Ví dụ

The community center has ten pegs for hanging social event posters.

Trung tâm cộng đồng có mười cái đinh để treo áp phích sự kiện xã hội.

There are not enough pegs to display all the flyers.

Không có đủ đinh để trưng bày tất cả các tờ rơi.

How many pegs are needed for the upcoming festival decorations?

Cần bao nhiêu cái đinh cho trang trí lễ hội sắp tới?

02

(không chính thức) quần có chốt.

Informal pegtop trousers.

Ví dụ

John wore colorful pegs to the social gathering last Saturday.

John đã mặc quần pegs sặc sỡ đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.

Many people do not like wearing pegs at formal events.

Nhiều người không thích mặc quần pegs tại các sự kiện trang trọng.

Did Sarah choose to wear pegs for the party yesterday?

Sarah có chọn mặc quần pegs cho bữa tiệc hôm qua không?

Dạng danh từ của Pegs (Noun)

SingularPlural

Peg

Pegs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pegs/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pegs

Không có idiom phù hợp