Bản dịch của từ Pegs trong tiếng Việt
Pegs

Pegs (Noun)
Số nhiều của chốt.
Plural of peg.
The community center has ten pegs for hanging social event posters.
Trung tâm cộng đồng có mười cái đinh để treo áp phích sự kiện xã hội.
There are not enough pegs to display all the flyers.
Không có đủ đinh để trưng bày tất cả các tờ rơi.
How many pegs are needed for the upcoming festival decorations?
Cần bao nhiêu cái đinh cho trang trí lễ hội sắp tới?
(không chính thức) quần có chốt.
Informal pegtop trousers.
John wore colorful pegs to the social gathering last Saturday.
John đã mặc quần pegs sặc sỡ đến buổi gặp mặt xã hội hôm thứ Bảy.
Many people do not like wearing pegs at formal events.
Nhiều người không thích mặc quần pegs tại các sự kiện trang trọng.
Did Sarah choose to wear pegs for the party yesterday?
Sarah có chọn mặc quần pegs cho bữa tiệc hôm qua không?
Dạng danh từ của Pegs (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Peg | Pegs |
Họ từ
Pegs (danh từ) đề cập đến các dụng cụ nhỏ, thường bằng gỗ hoặc nhựa, được sử dụng để giữ chặt hoặc treo các vật phẩm như quần áo hoặc dây. Trong tiếng Anh Mỹ, "peg" thường chỉ các loại móc treo, trong khi tiếng Anh Anh có thể chỉ rõ hơn tùy thuộc vào loại. Pegs cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ việc hỗ trợ hoặc giữ ổn định, như trong các cụm từ liên quan đến tài chính hoặc sự đánh giá.
Từ "pegs" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "picga", có liên quan đến từ nguyên Latin "pecten", có nghĩa là "lược" hoặc "cái gàu". Trong lịch sử, "pegs" được sử dụng để chỉ các vật dụng dùng để cố định hoặc treo đồ vật. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ đơn thuần trong ngữ cảnh vật chất mà còn mở rộng ra các ngữ cảnh tượng trưng, liên quan đến việc hỗ trợ hoặc đặt nền tảng cho một hệ thống hay ý tưởng.
Từ "pegs" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong bối cảnh mô tả đồ vật hoặc cấu trúc vật lý, chẳng hạn như trong các bài viết liên quan đến xây dựng hoặc trang trí. Trong các ngữ cảnh khác, "pegs" có thể chỉ đến các chốt hoặc điểm neo trong các hoạt động ngoài trời, như cắm trại hay thể thao.