Bản dịch của từ Pelican trong tiếng Việt

Pelican

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pelican (Noun)

pˈɛləkn̩
pˈɛləkn̩
01

Là một loài chim nước lớn sống thành bầy với mỏ dài, túi họng có thể mở rộng để bắt cá và bộ lông chủ yếu có màu trắng hoặc xám.

A large gregarious waterbird with a long bill, an extensible throat pouch for scooping up fish, and mainly white or grey plumage.

Ví dụ

During the mating season, pelicans gather in large groups near the lake.

Trong mùa giao phối, bồ nông tập trung thành từng nhóm lớn gần hồ.

The pelican's distinctive long bill helps it catch fish efficiently in groups.

Cái mỏ dài đặc biệt của bồ nông giúp nó bắt cá hiệu quả theo nhóm.

Observing the pelican's behavior in a social setting reveals fascinating interactions.

Quan sát hành vi của bồ nông trong môi trường xã hội cho thấy những tương tác thú vị.

Pelicans gather by the lake to catch fish together.

Bồ nông tụ tập bên hồ để bắt cá cùng nhau.

The pelican's long bill helps it scoop up fish easily.

Mỏ dài của bồ nông giúp nó dễ dàng vớt cá.

Dạng danh từ của Pelican (Noun)

SingularPlural

Pelican

Pelicans

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pelican/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelican

Không có idiom phù hợp