Bản dịch của từ Pelvic floor trong tiếng Việt

Pelvic floor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pelvic floor (Noun)

pˈɛlvɨk flˈɔɹ
pˈɛlvɨk flˈɔɹ
01

Cấu trúc cơ và mô hỗ trợ các cơ quan trong vùng chậu.

The structure of muscles and tissues that support the pelvic organs.

Ví dụ

The pelvic floor supports organs like the bladder and uterus.

Sàn chậu hỗ trợ các cơ quan như bàng quang và tử cung.

Many people do not understand the importance of the pelvic floor.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sàn chậu.

Is the pelvic floor exercise beneficial for social well-being?

Bài tập sàn chậu có lợi cho sức khỏe xã hội không?

02

Khu vực cơ thể nằm ở đáy thân giữa hai chân.

The area of the body located at the base of the trunk between the legs.

Ví dụ

Many people ignore pelvic floor health during social activities.

Nhiều người bỏ qua sức khỏe sàn chậu trong các hoạt động xã hội.

Pelvic floor exercises are not commonly discussed in social settings.

Các bài tập sàn chậu không thường được thảo luận trong các bối cảnh xã hội.

Is pelvic floor awareness important for social interactions and activities?

Sự nhận thức về sàn chậu có quan trọng cho các tương tác xã hội không?

03

Một nhóm cơ giúp kiểm soát tiểu tiện và đại tiện.

A group of muscles that helps control urination and bowel movements.

Ví dụ

The pelvic floor supports organs, improving social activities like dancing.

Sàn chậu hỗ trợ các cơ quan, cải thiện các hoạt động xã hội như khiêu vũ.

Many people do not understand the pelvic floor's importance in social health.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của sàn chậu trong sức khỏe xã hội.

Is the pelvic floor important for social interactions and physical activities?

Sàn chậu có quan trọng cho các tương tác xã hội và hoạt động thể chất không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pelvic floor/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pelvic floor

Không có idiom phù hợp