Bản dịch của từ Pelvic floor muscle trong tiếng Việt

Pelvic floor muscle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pelvic floor muscle(Noun)

pˈɛlvɨk flˈɔɹ mˈʌsəl
pˈɛlvɨk flˈɔɹ mˈʌsəl
01

Nhóm cơ nằm ở vùng chậu hỗ trợ các cơ quan vùng chậu.

The group of muscles located in the pelvic region that support the pelvic organs.

Ví dụ
02

Cơ giúp kiểm soát chức năng ruột và bàng quang.

Muscles that help control bowel and bladder function.

Ví dụ
03

Cơ có thể được tăng cường thông qua tập luyện để cải thiện sức khỏe vùng chậu.

Muscles that can be strengthened through exercises to improve pelvic health.

Ví dụ