Bản dịch của từ Pelvis trong tiếng Việt
Pelvis

Pelvis (Noun)
The doctor explained the function of the pelvis in detail.
Bác sĩ giải thích chức năng của xương chậu một cách chi tiết.
Ignoring proper posture can lead to pain in the pelvis area.
Bỏ qua tư thế đúng có thể dẫn đến đau ở vùng xương chậu.
Is it common for women to experience discomfort in the pelvis?
Phụ nữ thường gặp phải cảm giác không thoải mái ở xương chậu không?
Her pelvis was fractured in a car accident last year.
Xương chậu của cô ấy bị gãy trong một vụ tai nạn xe hơi năm ngoái.
His doctor advised him to strengthen his pelvis muscles through exercise.
Bác sĩ của anh ấy khuyên anh ấy tăng cường cơ xương chậu qua việc tập thể dục.
Is the pelvis bone more prone to injuries compared to other bones?
Xương chậu có dễ bị tổn thương hơn so với các xương khác không?
Dạng danh từ của Pelvis (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pelvis | Pelves |
Kết hợp từ của Pelvis (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Narrow pelvis Hẹp háng | Her narrow pelvis caused complications during childbirth. Hẹp xương chậu của cô ấy gây ra biến chứng khi sinh. |
Wide pelvis Bọng đại | Her wide pelvis made it difficult to find well-fitting jeans. Vòng hông rộng của cô ấy làm cho việc tìm quần jean vừa vặn khó khăn. |
Fractured pelvis Xương chậu nứt | He suffered a fractured pelvis after falling from the ladder. Anh ta bị gãy xương chậu sau khi rơi từ cầu thang. |
Broken pelvis Xương chậu gãy | The broken pelvis caused him great pain during the ielts exam. Vết thương xương chậu gây đau đớn cho anh ấy trong kỳ thi ielts. |
Họ từ
Xương chậu (pelvis) là cấu trúc xương nằm ở phần dưới của cơ thể, kết nối cột sống với hai xương đùi. Xương chậu đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ các cơ quan nội tạng và chịu tải trọng của cơ thể khi đứng và đi lại. Trong tiếng Anh, "pelvis" được sử dụng giống nhau ở cả Anh và Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác đôi chút. Phát âm tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "pelvis" xuất phát từ tiếng Latinh "pelvis", có nghĩa là "chậu". Cấu trúc xương chậu ở động vật có vú đóng vai trò quan trọng trong việc nâng đỡ các cơ quan nội tạng và làm nền tảng cho các chi sau. Lịch sử từ này phản ánh sự phát triển trong ngành y học và sinh học, khi nó không chỉ mang ý nghĩa giải phẫu mà còn liên quan đến các vấn đề về sức khỏe và nghiên cứu tình trạng cơ thể con người.
Từ "pelvis" thường xuất hiện trong các bối cảnh học thuật liên quan đến y học, sinh lý học và khoa học sinh sản. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể xuất hiện chủ yếu trong bốn phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe, giải phẫu hoặc nghiên cứu về cơ thể người. Tần suất sử dụng từ này là trung bình, nhưng nó có thể trở nên phổ biến trong các cuộc thảo luận về chứng bệnh hoặc phẫu thuật liên quan đến vùng chậu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp