Bản dịch của từ Pen pusher trong tiếng Việt

Pen pusher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pen pusher (Noun)

pˈɛn pˈʊʃɚ
pˈɛn pˈʊʃɚ
01

Một người có một công việc nhàm chán ở văn phòng.

A person who has a boring job in an office.

Ví dụ

John is a pen pusher at a dull corporate office.

John là một người làm việc nhàm chán tại văn phòng công ty.

Many pen pushers dislike their repetitive office tasks.

Nhiều người làm việc nhàm chán không thích công việc lặp đi lặp lại.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pen pusher/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.