Bản dịch của từ Pen pusher trong tiếng Việt

Pen pusher

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pen pusher (Noun)

pˈɛn pˈʊʃɚ
pˈɛn pˈʊʃɚ
01

Một người có một công việc nhàm chán ở văn phòng.

A person who has a boring job in an office.

Ví dụ

John is a pen pusher at a dull corporate office.

John là một người làm việc nhàm chán tại văn phòng công ty.

Many pen pushers dislike their repetitive office tasks.

Nhiều người làm việc nhàm chán không thích công việc lặp đi lặp lại.

Are pen pushers satisfied with their office jobs?

Liệu những người làm việc nhàm chán có hài lòng với công việc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pen pusher/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pen pusher

Không có idiom phù hợp