Bản dịch của từ Penal institution trong tiếng Việt
Penal institution

Penal institution (Noun)
Một tòa nhà nơi tội phạm bị buộc phải sống như một hình phạt.
A building where criminals are forced to live as a punishment.
The penal institution in California houses over 2,000 inmates every year.
Cơ sở giam giữ ở California chứa hơn 2.000 tù nhân mỗi năm.
Many believe a penal institution should focus on rehabilitation, not punishment.
Nhiều người tin rằng cơ sở giam giữ nên tập trung vào phục hồi, không phải trừng phạt.
Is the penal institution in Texas effective in reducing crime rates?
Cơ sở giam giữ ở Texas có hiệu quả trong việc giảm tỷ lệ tội phạm không?
Cơ sở giam giữ (penal institution) là thuật ngữ chỉ các cơ sở được thiết lập để giam giữ những cá nhân vi phạm pháp luật, như tù nhân hoặc những người bị xét xử. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nhà tù hoặc trại giam, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào những cơ sở như nhà tù công cộng. Mặc dù nghĩa cơ bản tương đồng, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh văn hóa và pháp lý của từng quốc gia.
Từ "penal" bắt nguồn từ tiếng Latinh "poenalis", liên quan tới "poena", có nghĩa là hình phạt. Được sử dụng từ thế kỷ 14, "penal" đề cập đến các biện pháp chế tài và hình phạt trong hệ thống tư pháp. "Institution" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "institutio", nghĩa là sự thiết lập hoặc tổ chức. Khi kết hợp với nhau, "penal institution" chỉ những cơ sở nơi thực hiện hình phạt, phản ánh trong ngữ cảnh hiện nay là các nhà tù hoặc trung tâm cải tạo.
Cụm từ "penal institution" thường được sử dụng trong các bài kiểm tra IELTS liên quan đến chủ đề xã hội và pháp luật, đặc biệt trong các phần viết và nói, khi thảo luận về hệ thống tư pháp hình sự. Tần suất xuất hiện của nó có thể tương đối thấp, nhưng vẫn quan trọng trong bối cảnh miêu tả các loại hình trừng phạt và cải tạo. Ngoài ra, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu, bài báo liên quan đến chính sách hình sự, và các cuộc thảo luận về cải cách hệ thống giam giữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp