Bản dịch của từ Penalizes trong tiếng Việt

Penalizes

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penalizes (Verb)

pˈɛnəlaɪzɪz
pˈinəlaɪzɪz
01

Áp dụng hình phạt; để trừng phạt.

To impose a penalty on to punish.

Ví dụ

The government penalizes companies that pollute the environment excessively.

Chính phủ phạt những công ty gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

They do not penalize individuals for minor social infractions.

Họ không phạt cá nhân vì những vi phạm xã hội nhỏ.

Does the law penalize people for spreading false information?

Luật có phạt người lan truyền thông tin sai sự thật không?

02

Đối xử hoặc coi đó là sự trừng phạt xứng đáng.

To treat or regard as deserving punishment.

Ví dụ

The law penalizes those who commit social crimes in our community.

Luật pháp trừng phạt những người phạm tội xã hội trong cộng đồng chúng ta.

The school does not penalize students for discussing social issues openly.

Trường học không trừng phạt học sinh vì thảo luận về các vấn đề xã hội công khai.

Does the government penalize companies for social injustice practices?

Chính phủ có trừng phạt các công ty vì hành vi bất công xã hội không?

03

Chịu bất lợi.

To subject to a disadvantage.

Ví dụ

The law penalizes companies that pollute the environment excessively.

Luật pháp trừng phạt các công ty gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.

The government does not penalize individuals for minor social offenses.

Chính phủ không trừng phạt cá nhân vì những vi phạm xã hội nhỏ.

Does the new policy penalize businesses for hiring less than ten employees?

Chính sách mới có trừng phạt doanh nghiệp vì thuê ít hơn mười nhân viên không?

Dạng động từ của Penalizes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Penalize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Penalized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Penalized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Penalizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Penalizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penalizes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
[...] Fortunately, there are various effective solutions to tackle this issue, including restaurant customers who waste food and making detailed shopping lists [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Food ngày thi 01/08/2020
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] For instance, owing to the absence of laws, companies would go out of business due to vandalism or robbery, or driving would become dangerous as reckless acts like speeding and driving under the influence were not [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu

Idiom with Penalizes

Không có idiom phù hợp