Bản dịch của từ Penalizes trong tiếng Việt
Penalizes

Penalizes (Verb)
The government penalizes companies that pollute the environment excessively.
Chính phủ phạt những công ty gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
They do not penalize individuals for minor social infractions.
Họ không phạt cá nhân vì những vi phạm xã hội nhỏ.
Does the law penalize people for spreading false information?
Luật có phạt người lan truyền thông tin sai sự thật không?
Đối xử hoặc coi đó là sự trừng phạt xứng đáng.
To treat or regard as deserving punishment.
The law penalizes those who commit social crimes in our community.
Luật pháp trừng phạt những người phạm tội xã hội trong cộng đồng chúng ta.
The school does not penalize students for discussing social issues openly.
Trường học không trừng phạt học sinh vì thảo luận về các vấn đề xã hội công khai.
Does the government penalize companies for social injustice practices?
Chính phủ có trừng phạt các công ty vì hành vi bất công xã hội không?
Chịu bất lợi.
To subject to a disadvantage.
The law penalizes companies that pollute the environment excessively.
Luật pháp trừng phạt các công ty gây ô nhiễm môi trường nghiêm trọng.
The government does not penalize individuals for minor social offenses.
Chính phủ không trừng phạt cá nhân vì những vi phạm xã hội nhỏ.
Does the new policy penalize businesses for hiring less than ten employees?
Chính sách mới có trừng phạt doanh nghiệp vì thuê ít hơn mười nhân viên không?
Dạng động từ của Penalizes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Penalize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Penalized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Penalized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Penalizes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Penalizing |
Họ từ
Từ "penalizes" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trừng phạt hoặc áp dụng hình phạt đối với một hành động sai trái hoặc vi phạm quy định. Trong ngữ cảnh pháp lý, từ này thường được dùng để chỉ các biện pháp phạt đối với những hành vi vi phạm luật pháp. Phiên bản Anh Mỹ sử dụng từ "penalizes" tương tự trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, trong Anh Anh, từ này cũng có thể được thay thế bằng "penalises", với sự khác biệt duy nhất ở hậu tố "s" và "z".
Từ "penalizes" bắt nguồn từ tiếng Latin "penalis", có nghĩa là "thuộc về hình phạt", từ "poena", nghĩa là "hình phạt". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thời kỳ Trung cổ, khi những quy định pháp lý bắt đầu hình thành rõ ràng hơn. Hiện nay, "penalizes" được sử dụng để chỉ hành động xử phạt một ai đó hoặc một đơn vị vì đã vi phạm quy tắc hoặc luật lệ, thể hiện sự liên kết chặt chẽ với nguồn gốc về hình phạt trong hệ thống pháp luật.
Từ "penalizes" thường xuất hiện trong phần Reading và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến pháp luật, giáo dục, và các hệ thống kỷ luật. Tần suất xuất hiện của từ này thấp hơn trong phần Speaking và Listening, nơi mà ngữ cảnh cụ thể và thể hiện ý kiến cá nhân chiếm ưu thế hơn. Ngoài ra, "penalizes" còn được sử dụng trong các văn bản học thuật và báo cáo nghiên cứu để chỉ ra các hình thức xử phạt hoặc chế tài đối với hành vi vi phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

