Bản dịch của từ Penalty abatement trong tiếng Việt

Penalty abatement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penalty abatement (Noun)

pˈɛnəlti əbˈeɪtmənt
pˈɛnəlti əbˈeɪtmənt
01

Giảm hoặc loại bỏ một hình phạt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thuế.

The reduction or elimination of a penalty, commonly used in a legal or tax context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một yêu cầu hoặc quy trình chính thức để giảm mức độ nghiêm trọng của một hình phạt đã áp dụng cho một sự vi phạm.

A formal request or process to lessen the severity of a penalty imposed for a violation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong lĩnh vực thuế, một yêu cầu để giảm số tiền thuế phải trả do lý do hợp lý hoặc hoàn cảnh.

In taxation, a request to reduce the amount of tax owed due to reasonable cause or circumstances.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penalty abatement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penalty abatement

Không có idiom phù hợp