Bản dịch của từ Penalty clause trong tiếng Việt
Penalty clause

Penalty clause (Noun)
Một điều khoản trong hợp đồng quy định hình phạt cho việc vi phạm thỏa thuận.
A stipulation in a contract that stipulates a penalty for a breach of the agreement.
The penalty clause protects workers' rights in the new contract.
Điều khoản phạt bảo vệ quyền lợi của người lao động trong hợp đồng mới.
The company does not include a penalty clause in its contracts.
Công ty không bao gồm điều khoản phạt trong các hợp đồng của mình.
Is the penalty clause fair for employees in this agreement?
Điều khoản phạt có công bằng cho nhân viên trong thỏa thuận này không?
The penalty clause in the contract protects both parties from losses.
Điều khoản phạt trong hợp đồng bảo vệ cả hai bên khỏi tổn thất.
The penalty clause does not apply if both parties agree to changes.
Điều khoản phạt không áp dụng nếu cả hai bên đồng ý thay đổi.
What is the penalty clause for failing to meet social obligations?
Điều khoản phạt cho việc không hoàn thành nghĩa vụ xã hội là gì?
The penalty clause discourages companies from breaking their agreements easily.
Điều khoản phạt ngăn cản các công ty vi phạm thỏa thuận dễ dàng.
They do not include a penalty clause in their social contracts.
Họ không bao gồm điều khoản phạt trong các hợp đồng xã hội.
Does the new law include a penalty clause for social contracts?
Luật mới có bao gồm điều khoản phạt cho các hợp đồng xã hội không?