Bản dịch của từ Penalty clause trong tiếng Việt
Penalty clause
Noun [U/C]

Penalty clause (Noun)
pˈɛnlti klɑz
pˈɛnlti klɑz
01
Một điều khoản trong hợp đồng quy định hình phạt cho việc vi phạm thỏa thuận.
A stipulation in a contract that stipulates a penalty for a breach of the agreement.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Penalty clause
Không có idiom phù hợp