Bản dịch của từ Penalty clause trong tiếng Việt

Penalty clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penalty clause (Noun)

pˈɛnlti klɑz
pˈɛnlti klɑz
01

Một điều khoản trong hợp đồng quy định hình phạt cho việc vi phạm thỏa thuận.

A stipulation in a contract that stipulates a penalty for a breach of the agreement.

Ví dụ

The penalty clause protects workers' rights in the new contract.

Điều khoản phạt bảo vệ quyền lợi của người lao động trong hợp đồng mới.

The company does not include a penalty clause in its contracts.

Công ty không bao gồm điều khoản phạt trong các hợp đồng của mình.

Is the penalty clause fair for employees in this agreement?

Điều khoản phạt có công bằng cho nhân viên trong thỏa thuận này không?

02

Một điều khoản yêu cầu một bên phải trả một khoản tiền cụ thể nếu họ không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.

A provision that requires a party to pay a specified amount if they fail to uphold their contractual obligations.

Ví dụ

The penalty clause in the contract protects both parties from losses.

Điều khoản phạt trong hợp đồng bảo vệ cả hai bên khỏi tổn thất.

The penalty clause does not apply if both parties agree to changes.

Điều khoản phạt không áp dụng nếu cả hai bên đồng ý thay đổi.

What is the penalty clause for failing to meet social obligations?

Điều khoản phạt cho việc không hoàn thành nghĩa vụ xã hội là gì?

03

Một điều khoản như là một sự răn đe để ngăn chặn vi phạm hợp đồng bằng cách áp đặt hậu quả tài chính.

A clause that serves as a deterrent to prevent breach of contract by imposing financial consequences.

Ví dụ

The penalty clause discourages companies from breaking their agreements easily.

Điều khoản phạt ngăn cản các công ty vi phạm thỏa thuận dễ dàng.

They do not include a penalty clause in their social contracts.

Họ không bao gồm điều khoản phạt trong các hợp đồng xã hội.

Does the new law include a penalty clause for social contracts?

Luật mới có bao gồm điều khoản phạt cho các hợp đồng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penalty clause/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penalty clause

Không có idiom phù hợp