Bản dịch của từ Penalty clause trong tiếng Việt

Penalty clause

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penalty clause (Noun)

pˈɛnlti klɑz
pˈɛnlti klɑz
01

Một điều khoản trong hợp đồng quy định hình phạt cho việc vi phạm thỏa thuận.

A stipulation in a contract that stipulates a penalty for a breach of the agreement.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một điều khoản yêu cầu một bên phải trả một khoản tiền cụ thể nếu họ không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng.

A provision that requires a party to pay a specified amount if they fail to uphold their contractual obligations.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một điều khoản như là một sự răn đe để ngăn chặn vi phạm hợp đồng bằng cách áp đặt hậu quả tài chính.

A clause that serves as a deterrent to prevent breach of contract by imposing financial consequences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penalty clause cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.