Bản dịch của từ Penchant trong tiếng Việt
Penchant

Penchant (Noun)
She has a penchant for helping others in need.
Cô ấy có xu hướng giúp đỡ người khác khi cần.
He doesn't have a penchant for attending social events.
Anh ấy không có xu hướng tham dự các sự kiện xã hội.
Do you think having a penchant for volunteering is important?
Bạn nghĩ rằng việc có xu hướng tình nguyện quan trọng không?
Dạng danh từ của Penchant (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penchant | Penchants |
Họ từ
“Penchant” là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, chỉ sự yêu thích hay thiên hướng mạnh mẽ đối với một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để biểu đạt sở thích hoặc xu hướng của một cá nhân trong việc tham gia vào một hoạt động hoặc thưởng thức một điều cụ thể. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng “penchant” mà không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, tiếng Anh Anh có thể thường xuyên gặp từ này hơn trong văn viết chính thức.
Từ "penchant" xuất phát từ tiếng Pháp, cụ thể là "penchant" có nghĩa là "sự nghiêng về" hoặc "sự ưa thích". Gốc Latinh của từ này là "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "cân nhắc". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để diễn tả sự nghiêng về một lựa chọn hoặc xu hướng trong hành vi. Hiện nay, "penchant" thường chỉ một sở thích mạnh mẽ hoặc xu hướng định hình hành vi của một cá nhân, giữ nguyên ý nghĩa về sự "nghiêng" hay "tiếp cận" đến một điều gì đó nhất định.
Từ "penchant" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, nhưng có mặt trong các bài viết và phần nói, nhằm thể hiện sở thích mạnh mẽ hoặc xu hướng của cá nhân. Trong bối cảnh khác, "penchant" thường xuất hiện trong văn học, nghiên cứu tâm lý học và các bài viết về sở thích cá nhân hoặc thói quen xã hội, nhấn mạnh sự lôi cuốn hay sự nghiêng về một hành động hoặc quan điểm cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp