Bản dịch của từ Pencil sharpener trong tiếng Việt

Pencil sharpener

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pencil sharpener (Noun)

pˈɛnsəl ʃˈɑɹpənɚ
pˈɛnsəl ʃˈɑɹpənɚ
01

Một thiết bị dùng để gọt bút chì.

A device used for sharpening pencils.

Ví dụ

The pencil sharpener at school is broken and needs repair.

Gọt bút chì ở trường bị hỏng và cần sửa chữa.

I do not use a pencil sharpener for my colored pencils.

Tôi không sử dụng gọt bút chì cho bút chì màu của mình.

Is the pencil sharpener in the classroom working properly?

Gọt bút chì trong lớp học có hoạt động bình thường không?

02

Một công cụ thiết yếu cho cả nghệ sĩ và sinh viên.

An essential tool for artists and students alike.

Ví dụ

Every student needs a pencil sharpener for their art class.

Mỗi sinh viên cần một gọt bút chì cho lớp nghệ thuật.

Many students do not bring a pencil sharpener to school.

Nhiều sinh viên không mang gọt bút chì đến trường.

Is a pencil sharpener necessary for your social studies project?

Gọt bút chì có cần thiết cho dự án nghiên cứu xã hội của bạn không?

03

Một mặt hàng cung cấp văn phòng phổ biến.

A common office supply item.

Ví dụ

I bought a new pencil sharpener for my social studies class.

Tôi đã mua một dụng cụ gọt bút chì mới cho lớp xã hội.

He does not need a pencil sharpener for his social project.

Anh ấy không cần dụng cụ gọt bút chì cho dự án xã hội.

Do you have a pencil sharpener for our group discussion?

Bạn có dụng cụ gọt bút chì cho buổi thảo luận nhóm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pencil sharpener/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pencil sharpener

Không có idiom phù hợp