Bản dịch của từ Pend trong tiếng Việt
Pend

Pend (Noun)
The pending deadline caused a lot of stress for the students.
Hạn chót đang chờ gây ra nhiều căng thẳng cho sinh viên.
There was no pending issue that needed immediate attention.
Không có vấn đề đang chờ cần chú ý ngay lập tức.
Is there a pending decision that we need to finalize?
Có quyết định đang chờ chúng ta cần hoàn tất không?
Cổng vòm, cổng vòm; mái hoặc tán hình vòm hoặc hình vòm; tầng trệt hình vòm của tháp hoặc tòa nhà kiên cố; một lối đi hoặc lối vào có mái che; (để sử dụng sau này) đặc biệt là một cái dẫn ra mặt tiền đường.
An arch an archway an arched or vaulted roof or canopy the vaulted ground floor of a tower or fortified building a covered passage or entry in later use especially one leading off a street frontage.
The pend connected the two buildings in the old town.
Cái hành lang kết nối hai tòa nhà ở phố cổ.
There was no pend in the modern shopping center.
Không có hành lang nào ở trung tâm mua sắm hiện đại.
Is there a pend leading to the social club?
Có cái hành lang nào dẫn đến câu lạc bộ xã hội không?
Pend (Verb)
I always pend my social plans until I hear from Sarah.
Tôi luôn trì hoãn kế hoạch xã hội cho đến khi nghe từ Sarah.
She never pends invitations, preferring to make immediate decisions.
Cô ấy không bao giờ trì hoãn lời mời, thích đưa ra quyết định ngay lập tức.
Do you pend responding to messages to avoid immediate commitments?
Bạn có trì hoãn việc phản hồi tin nhắn để tránh cam kết ngay lập tức không?
She always pend her lips when she is nervous.
Cô ấy luôn kẹp môi khi cô ấy lo lắng.
He never pend his ideas during the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ kẹp ý kiến của mình trong bài thi nói IELTS.
Do you think it's helpful to pend your sentences in writing?
Bạn có nghĩ rằng việc kẹp câu của bạn khi viết là hữu ích không?
Để chờ kết luận hoặc giải quyết.
To await conclusion or resolution.
She always pend for the final decision before taking any action.
Cô ấy luôn đợi quyết định cuối cùng trước khi hành động.
He never pend for others' approval in his writing style.
Anh ấy không bao giờ chờ đợi sự đồng ý của người khác trong phong cách viết của mình.
Do you pend for feedback before submitting your IELTS essays?
Bạn có đợi phản hồi trước khi nộp bài luận IELTS không?
I always pend on my friends for emotional support.
Tôi luôn phụ thuộc vào bạn bè của mình để được hỗ trợ tinh thần.
She never pends on anyone when facing challenges.
Cô ấy không bao giờ phụ thuộc vào bất kỳ ai khi đối mặt với thách thức.
Do you pend on your family for help with your IELTS preparation?
Bạn có phụ thuộc vào gia đình để được giúp đỡ trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS không?
Dạng động từ của Pend (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pending |
Từ "pend" có nghĩa là treo lơ lửng hoặc chưa quyết định, thường dùng trong ngữ cảnh thời gian hoặc tình trạng chờ đợi. Trong tiếng Anh, "pend" chủ yếu được sử dụng như một động từ, liên quan đến hệ thống pháp lý hoặc quy trình, ví dụ "the case is pending" (vụ án đang chờ xử lý). Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "pend" với ý nghĩa tương tự trong văn viết và giao tiếp.
Từ "pend" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pendere", có nghĩa là "treo" hoặc "lơ lửng". Từ này được sử dụng trong tiếng Anh từ thế kỷ 14, thường chỉ trạng thái không ổn định hoặc chưa được quyết định. Dựa trên nghĩa gốc, "pend" hiện nay thường được kết hợp trong các cụm từ như "pending", ám chỉ các vấn đề chưa được giải quyết hoặc đang chờ xử lý. Sự phát triển này thể hiện sự liên kết giữa trạng thái lơ lửng và quá trình chờ đợi để giải quyết.
Từ "pend" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói khi đề cập đến sự chờ đợi hoặc chưa hoàn tất. Trong bối cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực pháp lý và quản trị để chỉ tình trạng chờ xem xét hoặc quyết định. Việc sử dụng "pend" có thể gặp trong các tài liệu chính thức, báo cáo hoặc khi thảo luận về tiến trình công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp