Bản dịch của từ Penduline tit trong tiếng Việt
Penduline tit
Noun [U/C]
Penduline tit (Noun)
pˌɛndʒəlˈæʃənt
pˌɛndʒəlˈæʃənt
Ví dụ
The penduline tit constructs intricate nests to impress potential mates.
Chim penduline tit xây tổ tinh xảo để ấn tượng đối tác tiềm năng.
During breeding season, the penduline tit's nest-building skills are on display.
Trong mùa sinh sản, kỹ năng xây tổ của chim penduline tit được trưng bày.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Penduline tit
Không có idiom phù hợp