Bản dịch của từ Penelope trong tiếng Việt

Penelope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penelope (Noun)

pənˈɛləpi
pənˈɛləpi
01

Tên cho một con chó cưng.

A name for a pet dog.

Ví dụ

Penelope loves playing fetch at the park with her owner.

Penelope thích chơi nhảy nhót ở công viên với chủ nhân của cô ấy.

Penelope enjoys meeting other dogs during her daily walks.

Penelope thích gặp gỡ các chú chó khác trong những buổi dạo chơi hàng ngày của mình.

Penelope's fluffy fur makes her a favorite among the neighborhood kids.

Lớp lông xù của Penelope khiến cô ấy trở thành một trong những chú chó được yêu thích nhất trong số các em nhỏ ở khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penelope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penelope

Không có idiom phù hợp