Bản dịch của từ Penetrated market trong tiếng Việt
Penetrated market
Noun [U/C]

Penetrated market (Noun)
pˈɛnətɹˌeɪtɨd mˈɑɹkət
pˈɛnətɹˌeɪtɨd mˈɑɹkət
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Mức độ mà một sản phẩm hoặc dịch vụ đã được chấp nhận trong một thị trường cụ thể.
The degree to which a product or service has gained acceptance in a specific market.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đánh giá chiến lược về tính cạnh tranh của một thị trường sau khi sản phẩm hoặc dịch vụ xâm nhập.
A strategic assessment of the competitive nature of a market after entry of a product or service.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Penetrated market
Không có idiom phù hợp