Bản dịch của từ Penetrated market trong tiếng Việt

Penetrated market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penetrated market (Noun)

pˈɛnətɹˌeɪtɨd mˈɑɹkət
pˈɛnətɹˌeɪtɨd mˈɑɹkət
01

Một phân khúc thị trường mà một công ty hoặc sản phẩm đã tiếp cận hoặc xâm nhập.

A market segment that has been accessed or entered by a company or product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mức độ mà một sản phẩm hoặc dịch vụ đã được chấp nhận trong một thị trường cụ thể.

The degree to which a product or service has gained acceptance in a specific market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đánh giá chiến lược về tính cạnh tranh của một thị trường sau khi sản phẩm hoặc dịch vụ xâm nhập.

A strategic assessment of the competitive nature of a market after entry of a product or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penetrated market cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penetrated market

Không có idiom phù hợp