Bản dịch của từ Penguin trong tiếng Việt
Penguin

Penguin (Noun)
Một loài chim biển lớn không biết bay ở nam bán cầu, với phần trên màu đen, phần dưới màu trắng và cánh phát triển thành chân chèo để bơi dưới nước.
A large flightless seabird of the southern hemisphere with black upper parts and white underparts and wings developed into flippers for swimming under water.
Penguins are social animals that live in large colonies in Antarctica.
Chúng cúng là động vật xã hội sống trong đàn lớn ở Nam Cực.
Not all penguins can fly, as they have wings adapted for swimming.
Không phải tất cả các chú chim cánh cụt đều có thể bay, vì chúng có cánh được thích nghi cho việc bơi lội.
Do penguins migrate to warmer regions during the harsh winter months?
Liệu những chú chim cánh cụt có di cư đến các vùng ấm hơn trong những tháng đông khắc nghiệt không?
Dạng danh từ của Penguin (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Penguin | Penguins |
Họ từ
Từ "penguin" (tiếng Việt: chim cánh cụt) chỉ đến một nhóm các loài chim biển không biết bay, chủ yếu sống tại vùng cực Nam, đặc biệt là Nam Cực. Chim cánh cụt có đặc điểm hình dáng đặc trưng, với cơ thể mập mạp, bộ lông màu đen và trắng, cùng khả năng bơi lội điêu luyện. Trong tiếng Anh, "penguin" được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể trong phát âm hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, chim cánh cụt còn được hình dung như biểu tượng của sự dễ thương và đáng yêu trong nhiều tác phẩm giải trí.
Từ "penguin" có nguồn gốc từ từ Latin "pinguis", nghĩa là "mập mạp" hoặc "mỡ", điều này phản ánh đặc điểm thể chất của loài chim này. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ một loài chim giống như albatross, nhưng dần dần được áp dụng cho các loài chim sống ở vùng cực như hiện nay. Sự chuyển biến này cho thấy mối liên hệ giữa hình thức bên ngoài và cái tên đã được sử dụng, minh họa cho sự tiến hóa trong việc sử dụng ngôn ngữ theo thời gian.
Từ "penguin" thường không được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Listening, Reading, Writing và Speaking. Tuy nhiên, nó xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến động vật, thiên nhiên và bảo tồn sinh thái. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được dùng để mô tả các loài chim không biết bay sống ở vùng lạnh giá, như ở Nam Cực, và có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận liên quan đến động vật hoang dã hoặc bảo tồn.