Bản dịch của từ Penicillin trong tiếng Việt
Penicillin
Noun [U/C]

Penicillin(Noun)
pˈɛnɪsˌɪlɪn
ˌpɛnɪˈsɪɫɪn
01
Một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.
A type of antibiotic used to treat bacterial infections
Ví dụ
Ví dụ
03
Kháng sinh đầu tiên được phát hiện và sử dụng rộng rãi trong y học.
The first antibiotic discovered and widely used in medicine
Ví dụ
