Bản dịch của từ Penicillin trong tiếng Việt

Penicillin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penicillin(Noun)

pˈɛnɪsˌɪlɪn
ˌpɛnɪˈsɪɫɪn
01

Một loại kháng sinh được sử dụng để điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

A type of antibiotic used to treat bacterial infections

Ví dụ
02

Một chất được chiết xuất từ một số loại nấm mốc và được sử dụng để tiêu diệt vi khuẩn.

A substance obtained from certain molds and used to kill bacteria

Ví dụ
03

Kháng sinh đầu tiên được phát hiện và sử dụng rộng rãi trong y học.

The first antibiotic discovered and widely used in medicine

Ví dụ