Bản dịch của từ Penicillin trong tiếng Việt
Penicillin
Penicillin (Noun)
Một loại kháng sinh hoặc một nhóm kháng sinh được sản xuất tự nhiên bởi một số loại nấm mốc màu xanh, hiện nay thường được điều chế bằng phương pháp tổng hợp. penicillin được phát hiện vào năm 1928 và trong thế chiến thứ hai đã trở thành loại kháng sinh đầu tiên được các bác sĩ sử dụng.
An antibiotic or group of antibiotics produced naturally by certain blue moulds now usually prepared synthetically penicillin was discovered in 1928 and during the second world war became the first antibiotic to be used by doctors.
Doctors often prescribe penicillin to treat bacterial infections effectively.
Bác sĩ thường kê đơn penicillin để điều trị nhiễm khuẩn hiệu quả.
Some patients may be allergic to penicillin, causing adverse reactions.
Một số bệnh nhân có thể dị ứng với penicillin, gây ra phản ứng phụ.
Is penicillin still commonly used in medical treatments today?
Liệu penicillin có còn được sử dụng phổ biến trong điều trị y khoa ngày nay không?
Penicillin revolutionized medicine in the 20th century.
Penicillin đã làm cuộc cách mạng trong y học thế kỷ 20.
Some people are allergic to penicillin.
Một số người dị ứng với penicillin.
Is penicillin still commonly used in modern healthcare?
Liệu penicillin còn được sử dụng phổ biến trong chăm sóc sức khỏe hiện đại không?
Họ từ
Penicillin là một kháng sinh được phát hiện lần đầu bởi Alexander Fleming vào năm 1928. Nó được sử dụng để điều trị nhiều loại nhiễm trùng do vi khuẩn gây ra. Penicillin thuộc nhóm β-lactam và có nhiều dạng chế phẩm khác nhau, như penicillin G và penicillin V, mỗi loại có đặc điểm riêng về tính tan trong nước và chỉ định điều trị. Ở Anh và Mỹ, từ penicillin được sử dụng đồng nhất mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách phát âm, mặc dù đôi khi có sự khác biệt trong cách viết một số tên thương mại.
Từ "penicillin" bắt nguồn từ tiếng Latinh "penicillus", nghĩa là "bút lông", phản ánh hình dạng của các sợi nấm Penicillium. Thuốc kháng sinh này được phát hiện vào năm 1928 bởi Alexander Fleming, kích thích cuộc cách mạng trong y học với khả năng chống lại vi khuẩn. Sự kết hợp giữa nguồn gốc từ nấm và hiệu quả điều trị đã dẫn đến việc "penicillin" trở thành biểu tượng của các liệu pháp kháng khuẩn hiện đại, giữ vai trò then chốt trong việc chữa trị nhiều căn bệnh nhiễm trùng.
Penicillin là một từ chuyên ngành thường gặp trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và nghe liên quan đến y học và khoa học tự nhiên. Tần suất sử dụng từ này cao trong ngữ cảnh thảo luận về kháng sinh, điều trị nhiễm khuẩn và lịch sử y học. Trong văn bản học thuật, penicillin thường xuất hiện trong các nghiên cứu lâm sàng và tài liệu về các loại thuốc. Từ này cũng có thể thấy trong các cuộc thảo luận về sự phát triển và ảnh hưởng của các liệu pháp y tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp