Bản dịch của từ Penmanship trong tiếng Việt

Penmanship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penmanship (Noun)

pˈɛnmnʃɪp
pˈɛnmnʃɪp
01

Nghệ thuật hoặc kỹ năng viết bằng tay.

The art or skill of writing by hand.

Ví dụ

His penmanship is impeccable, earning him praise from the teacher.

Chữ viết tay của anh ấy rất tốt, khiến cô giáo khen ngợi.

She struggles with her penmanship, often receiving low marks on essays.

Cô ấy gặp khó khăn với việc viết tay của mình, thường nhận điểm thấp trong bài luận.

Is good penmanship important for the IELTS writing test?

Việc viết tay tốt có quan trọng cho bài thi viết IELTS không?

Her penmanship is so beautiful, it's like a work of art.

Chữ viết tay của cô ấy rất đẹp, giống như một tác phẩm nghệ thuật.

He struggles with penmanship and often types his assignments instead.

Anh ấy gặp khó khăn với việc viết tay và thường gõ bài tập của mình thay vì viết tay.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/penmanship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penmanship

Không có idiom phù hợp