Bản dịch của từ Penna trong tiếng Việt

Penna

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penna (Noun)

pˈɛnə
pɛnsɪlvˈeɪnjə
01

Dụng cụ viết hoặc ngòi bút.

A writing implement or a pen nib.

Ví dụ

Maria used a penna to sign the social contract last week.

Maria đã sử dụng một chiếc penna để ký hợp đồng xã hội tuần trước.

John did not bring a penna to the community meeting yesterday.

John đã không mang theo một chiếc penna đến cuộc họp cộng đồng hôm qua.

Did Sarah forget her penna for the charity event on Friday?

Sarah có quên chiếc penna của mình cho sự kiện từ thiện vào thứ Sáu không?

Penna (Idiom)

01

Không tìm thấy thành ngữ nào cho từ 'penna'.

No idioms found for the word penna.

Ví dụ

Many people use a penna to express their thoughts on social issues.

Nhiều người sử dụng penna để bày tỏ suy nghĩ về các vấn đề xã hội.

Not everyone understands the significance of a penna in social discussions.

Không phải ai cũng hiểu tầm quan trọng của penna trong các cuộc thảo luận xã hội.

What role does a penna play in shaping social opinions today?

Vai trò của penna trong việc định hình ý kiến xã hội ngày nay là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penna cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penna

Không có idiom phù hợp