Bản dịch của từ Pennanted trong tiếng Việt

Pennanted

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pennanted (Adjective)

pˈɛnəntɨd
pˈɛnəntɨd
01

Có hoặc được trang trí bằng cờ hiệu hoặc các cờ hiệu.

That has or is decorated with a pennant or pennants.

Ví dụ

The pennanted flags decorated the social event for the charity fundraiser.

Những lá cờ có cờ trang trí sự kiện xã hội cho buổi gây quỹ.

The social gathering was not pennanted like the previous year's festival.

Buổi tụ họp xã hội không có cờ như lễ hội năm trước.

Were the pennanted decorations effective in attracting more attendees to the event?

Những trang trí có cờ có hiệu quả trong việc thu hút nhiều người tham dự không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pennanted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pennanted

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.