Bản dịch của từ Pennanted trong tiếng Việt
Pennanted

Pennanted (Adjective)
Có hoặc được trang trí bằng cờ hiệu hoặc các cờ hiệu.
That has or is decorated with a pennant or pennants.
The pennanted flags decorated the social event for the charity fundraiser.
Những lá cờ có cờ trang trí sự kiện xã hội cho buổi gây quỹ.
The social gathering was not pennanted like the previous year's festival.
Buổi tụ họp xã hội không có cờ như lễ hội năm trước.
Were the pennanted decorations effective in attracting more attendees to the event?
Những trang trí có cờ có hiệu quả trong việc thu hút nhiều người tham dự không?
Từ "pennanted" là một tính từ trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ danh từ "pen", thường được sử dụng để chỉ trạng thái của các loài động vật được nuôi nhốt hoặc giam giữ trong chuồng trại. Trong ngữ cảnh văn học, nó cũng có thể biểu thị sự hạn chế hoặc kiểm soát. Chưa có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, từ này không thường gặp trong hội thoại hàng ngày mà thường xuất hiện trong văn bản chính thức hoặc văn học.
Từ "pennanted" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "penna", có nghĩa là "lông vũ" hoặc "cánh". Từ này được ghi nhận lần đầu vào thế kỷ 17, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả những đặc điểm liên quan đến lông vũ, đặc biệt trong nghệ thuật hoặc sinh học. Hiện nay, "pennanted" biểu thị sự có mặt của các đặc điểm hình dạng hoặc cấu trúc giống như lông vũ, giúp liên kết ý nghĩa này với nguồn gốc nguyên thủy của từ.
Từ "pennanted" không phải là một từ phổ biến trong các ngữ cảnh học thuật hoặc đời sống hàng ngày và vì vậy, tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) rất thấp. Chỉ được sử dụng trong phạm vi chuyên môn liên quan đến lĩnh vực heraldry hay sinh học, "pennanted" đề cập đến các đặc điểm có lông vũ. Thông thường, từ này chỉ xuất hiện trong các văn bản miêu tả về động vật hoặc biểu tượng có liên quan đến gia huy.