Bản dịch của từ Penny-pinched trong tiếng Việt
Penny-pinched

Penny-pinched (Adjective)
Đặc trưng bởi sự chèn ép đồng xu.
Characterized by pennypinching.
Many penny-pinched families struggle to afford basic necessities every month.
Nhiều gia đình tiết kiệm khó khăn để mua những nhu yếu phẩm cơ bản mỗi tháng.
The penny-pinched approach of our government has hurt social programs significantly.
Cách tiếp cận tiết kiệm của chính phủ đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến các chương trình xã hội.
Are penny-pinched policies affecting the quality of education in our schools?
Các chính sách tiết kiệm có ảnh hưởng đến chất lượng giáo dục trong các trường học không?
Họ từ
"Penny-pinched" là một tính từ trong tiếng Anh, sử dụng để mô tả người có tính tiết kiệm thái quá hoặc quá mức trong việc chi tiêu. Thuật ngữ này thường mang nghĩa tiêu cực, chỉ những hành vi ki bo hoặc hạn chế chi tiêu đến mức không hợp lý. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có dạng viết và ngữ nghĩa tương tự, tuy nhiên, trong văn cảnh nói, tiếng Anh Anh có thể phát âm nhấn âm ở 'pinched', trong khi tiếng Anh Mỹ thường có âm tiết nhẹ hơn.
Từ "penny-pinched" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "penny pincer", gợi nhớ đến việc nắm giữ từng đồng tiền một cách chặt chẽ. Phát sinh từ chữ "penny", biểu trưng cho tiền bạc, và động từ "pinch", nghĩa là siết chặt hay kìm hãm. Kể từ giữa thế kỷ 19, từ này được sử dụng để miêu tả người che giấu hoặc tiết kiệm tiền bạc quá mức, phản ánh thái độ keo kiệt trong kinh tế. Từ này hiện nay gắn liền với hành vi tiết kiệm hoặc hạn chế chi tiêu.
Từ "penny-pinched" mang ý nghĩa chỉ sự tiết kiệm quá mức hoặc keo kiệt. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này được sử dụng với tần suất không cao, thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả thói quen chi tiêu hoặc quản lý tài chính cá nhân. Ngoài ra, từ cũng thường xuất hiện trong các bài viết về kinh tế hoặc cách sống tiết kiệm, phản ánh một tâm lý tiêu dùng hiện đại trong xã hội.