Bản dịch của từ Pens trong tiếng Việt
Pens

Pens (Noun)
In 2000, I saved fifty pens for a charity event.
Năm 2000, tôi đã tiết kiệm năm mươi đồng xu cho một sự kiện từ thiện.
Many people do not use pens anymore in transactions.
Nhiều người không còn sử dụng đồng xu trong giao dịch nữa.
Did you know that one hundred pens equal a dollar?
Bạn có biết rằng một trăm đồng xu bằng một đô la không?
Số nhiều của bút.
Plural of pen.
Many students use pens for their social studies class assignments.
Nhiều học sinh sử dụng bút cho các bài tập môn xã hội.
Not all pens work well on glossy paper during social events.
Không phải tất cả các bút đều viết tốt trên giấy bóng trong sự kiện xã hội.
Do you prefer colorful pens for your social media notes?
Bạn có thích bút màu sắc cho ghi chú mạng xã hội không?
Dạng danh từ của Pens (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Pen | Pens |
Họ từ
Từ "pens" là số nhiều của "pen", một công cụ viết thường được sử dụng để tạo ra chữ viết trên giấy hoặc bề mặt khác. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /pɛn(z)/, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, phát âm tương tự nhưng có thể nhấn mạnh mạnh hơn ở âm /ɛ/. Về mặt nghĩa và sử dụng, "pens" có thể chỉ loại bút khác nhau như bút mực hay bút bi, tuy nhiên, các loại này phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "pens" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pensare", có nghĩa là "suy nghĩ" hoặc "cân nhắc". Trong lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ những công cụ viết như bút, nhấn mạnh đến chức năng của việc ghi chép và truyền đạt ý tưởng. Về sau, "pens" trở thành danh từ chỉ dụng cụ viết, phản ánh vai trò của nó trong việc lưu giữ và chia sẻ tư duy, ý tưởng, và thông tin trong giao tiếp.
Từ "pens" (bút bi) có tần suất sử dụng phổ biến trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về các thiết bị học tập và ghi chép. Trong Listening, "pens" cũng xuất hiện trong bối cảnh chỉ dẫn sử dụng vật dụng. Ngoài ra, trong cuộc sống hàng ngày, từ này chủ yếu được sử dụng trong các tình huống liên quan đến học tập, văn phòng và ghi chép.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
