Bản dịch của từ Pent up trong tiếng Việt
Pent up

Pent up (Adjective)
Đàn áp hoặc hạn chế; đặc biệt, bị kiểm soát một cách khó khăn.
Suppressed or restrained; especially, held in check with difficulty.
After the protest, there was a lot of pent up frustration.
Sau cuộc biểu tình, có rất nhiều sự thất vọng dồn nén.
The pent up emotions exploded during the heated debate.
Những cảm xúc dồn nén bùng nổ trong cuộc tranh luận nảy lửa.
The pent up anger in the community led to a peaceful demonstration.
Sự tức giận dồn nén trong cộng đồng đã dẫn đến một cuộc biểu tình ôn hòa.
Pent up (Verb)
Bị đàn áp hoặc hạn chế về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
Suppressed or restrained emotionally or mentally.
After the argument, she had a lot of pent up frustration.
Sau cuộc tranh cãi, cô ấy đã có rất nhiều sự thất vọng dồn nén.
The students pent up their excitement before the surprise announcement.
Các sinh viên đã dồn nén sự phấn khích trước thông báo bất ngờ.
He tried to pent up his anger during the tense meeting.
Anh ấy đã cố gắng kìm nén sự tức giận của mình trong cuộc họp căng thẳng.
Pent up (Adverb)
Một cách bị đàn áp.
In a suppressed manner.
After the argument, she felt pent up with frustration.
Sau cuộc tranh cãi, cô cảm thấy thất vọng dồn nén.
The emotions were pent up inside him, waiting to explode.
Những cảm xúc bị dồn nén bên trong anh, chờ đợi bùng nổ.
Years of pent up anger were finally released during the protest.
Sự tức giận dồn nén nhiều năm cuối cùng đã được giải tỏa trong cuộc phản kháng.
Từ "pent up" là một tính từ mô tả trạng thái cảm xúc bị kìm nén hoặc không thể biểu lộ. Nó thường được sử dụng để chỉ sự giận dữ, lo âu hoặc căng thẳng tích tụ lâu ngày. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, nó có thể thường được dùng trong ngữ cảnh văn học hoặc trong các cuộc tranh luận xã hội, trong khi tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng trong ngữ cảnh phổ biến hơn.
Cụm từ "pent up" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "pent", có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "pentar", có nghĩa là "nhốt lại". Nguồn gốc Latin của từ này là "pinctus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "pingere", có nghĩa là "vẽ" hay "gắn chặt". Qua thời gian, ý nghĩa của "pent up" đã chuyển sang diễn tả cảm xúc hoặc năng lượng bị kìm nén, thể hiện sự nén lại của cảm xúc do không có cơ hội thể hiện hoặc giải tỏa. Sự phát triển này phản ánh mối liên hệ giữa việc bị nhốt chặt và cảm giác không thể biểu đạt.
Cụm từ "pent up" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài luận và nói, nơi nó có thể được sử dụng để mô tả cảm xúc bị kiềm chế. Trong ngữ cảnh khác, "pent up" thường được áp dụng trong các tình huống diễn tả cảm xúc hoặc năng lượng tích tụ, chẳng hạn như sự căng thẳng hay sự bức bối trong cuộc sống hàng ngày. Điều này cho thấy tính phổ biến của cụm từ trong các chủ đề liên quan đến tâm lý học và xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp