Bản dịch của từ Pent-up anger trong tiếng Việt
Pent-up anger

Pent-up anger (Noun)
Cảm xúc mạnh mẽ về sự không hài lòng và thất vọng đã bị kìm nén.
Strong feelings of displeasure and frustration that have been suppressed or repressed.
Many people express pent-up anger during social protests for justice.
Nhiều người thể hiện sự tức giận bị dồn nén trong các cuộc biểu tình xã hội vì công lý.
She does not show her pent-up anger in social situations.
Cô ấy không thể hiện sự tức giận bị dồn nén trong các tình huống xã hội.
Can pent-up anger affect social relationships among friends and family?
Liệu sự tức giận bị dồn nén có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội giữa bạn bè và gia đình không?
Many people express pent-up anger during social gatherings like parties.
Nhiều người thể hiện sự tức giận tích tụ trong các buổi gặp gỡ xã hội.
She does not show her pent-up anger at community meetings.
Cô ấy không thể hiện sự tức giận tích tụ trong các cuộc họp cộng đồng.
Do you think pent-up anger affects social relationships negatively?
Bạn có nghĩ rằng sự tức giận tích tụ ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội không?
Một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi sự tích tụ của các cảm xúc tiêu cực và không thể diễn đạt cảm xúc.
A psychological state characterized by the build-up of negative emotions and inability to express feelings.
Many people experience pent-up anger during stressful social situations.
Nhiều người trải qua cơn giận dồn nén trong các tình huống xã hội căng thẳng.
She does not show her pent-up anger in public gatherings.
Cô ấy không thể hiện cơn giận dồn nén của mình trong các buổi tụ tập công cộng.
Is pent-up anger common among teenagers in social settings?
Cơn giận dồn nén có phổ biến trong giới trẻ ở các tình huống xã hội không?
Cảm xúc "pent-up anger" chỉ tức giận bị dồn nén, không thể hiện ra ngoài do nhiều nguyên nhân như áp lực xã hội hoặc các tình huống căng thẳng. Thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả những cảm xúc tiêu cực không được giải tỏa, có thể dẫn đến hành vi không mong muốn khi vượt ngưỡng chịu đựng. Mặc dù không có sự khác biệt nghĩa trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và mức độ phổ biến của cụm từ này có thể khác nhau trong các bối cảnh xã hội.