Bản dịch của từ Pent-up anger trong tiếng Việt

Pent-up anger

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pent-up anger (Noun)

pˈɛntpˌʌ ˈæŋɡɚ
pˈɛntpˌʌ ˈæŋɡɚ
01

Cảm xúc mạnh mẽ về sự không hài lòng và thất vọng đã bị kìm nén.

Strong feelings of displeasure and frustration that have been suppressed or repressed.

Ví dụ

Many people express pent-up anger during social protests for justice.

Nhiều người thể hiện sự tức giận bị dồn nén trong các cuộc biểu tình xã hội vì công lý.

She does not show her pent-up anger in social situations.

Cô ấy không thể hiện sự tức giận bị dồn nén trong các tình huống xã hội.

Can pent-up anger affect social relationships among friends and family?

Liệu sự tức giận bị dồn nén có ảnh hưởng đến các mối quan hệ xã hội giữa bạn bè và gia đình không?

02

Căng thẳng cảm xúc do các vấn đề chưa được giải quyết hoặc sự phẫn nộ.

Emotional tension resulting from unresolved issues or grievances.

Ví dụ

Many people express pent-up anger during social gatherings like parties.

Nhiều người thể hiện sự tức giận tích tụ trong các buổi gặp gỡ xã hội.

She does not show her pent-up anger at community meetings.

Cô ấy không thể hiện sự tức giận tích tụ trong các cuộc họp cộng đồng.

Do you think pent-up anger affects social relationships negatively?

Bạn có nghĩ rằng sự tức giận tích tụ ảnh hưởng tiêu cực đến các mối quan hệ xã hội không?

03

Một trạng thái tâm lý đặc trưng bởi sự tích tụ của các cảm xúc tiêu cực và không thể diễn đạt cảm xúc.

A psychological state characterized by the build-up of negative emotions and inability to express feelings.

Ví dụ

Many people experience pent-up anger during stressful social situations.

Nhiều người trải qua cơn giận dồn nén trong các tình huống xã hội căng thẳng.

She does not show her pent-up anger in public gatherings.

Cô ấy không thể hiện cơn giận dồn nén của mình trong các buổi tụ tập công cộng.

Is pent-up anger common among teenagers in social settings?

Cơn giận dồn nén có phổ biến trong giới trẻ ở các tình huống xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pent-up anger/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pent-up anger

Không có idiom phù hợp