Bản dịch của từ Pentatonic scale trong tiếng Việt

Pentatonic scale

Noun [U/C] Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pentatonic scale (Noun)

pˌɛntətˈeɪʃən skˈeɪl
pˌɛntətˈeɪʃən skˈeɪl
01

Một thang âm nhạc có năm nốt cho quãng tám, đặc biệt là một nốt không có nửa cung.

A musical scale having five notes to the octave especially one without half steps.

Ví dụ

The pentatonic scale is popular in African music traditions and jazz.

Thang âm ngũ cung rất phổ biến trong các truyền thống âm nhạc châu Phi và jazz.

The pentatonic scale does not include half steps like the major scale.

Thang âm ngũ cung không bao gồm các bước nửa như thang âm trưởng.

Is the pentatonic scale used in traditional Vietnamese folk music?

Thang âm ngũ cung có được sử dụng trong âm nhạc dân gian Việt Nam không?

Pentatonic scale (Phrase)

pˌɛntətˈeɪʃən skˈeɪl
pˌɛntətˈeɪʃən skˈeɪl
01

Một thang âm có năm âm.

A scale having five tones.

Ví dụ

The pentatonic scale is popular in many social music traditions worldwide.

Thang âm ngũ âm rất phổ biến trong nhiều truyền thống âm nhạc xã hội.

The pentatonic scale does not include all the notes in Western music.

Thang âm ngũ âm không bao gồm tất cả các nốt trong âm nhạc phương Tây.

Is the pentatonic scale used in social music around the world?

Thang âm ngũ âm có được sử dụng trong âm nhạc xã hội trên toàn thế giới không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Pentatonic scale cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pentatonic scale

Không có idiom phù hợp