Bản dịch của từ Penurious trong tiếng Việt
Penurious

Penurious (Adjective)
The penurious family rarely went out for dinner.
Gia đình túng thiếu hiếm khi đi ăn tối.
She lived a penurious life to save for her education.
Cô ấy sống một cuộc sống túng thiếu để tiết kiệm cho việc học của mình.
The penurious student couldn't afford to buy new textbooks.
Học sinh túng thiếu không đủ khả năng mua sách giáo khoa mới.
Cực kì nghèo; nghèo đói.
The penurious family couldn't afford basic necessities like food and shelter.
Gia đình nghèo khó không thể mua được những nhu yếu phẩm như thức ăn và chỗ ở.
The penurious children had to skip school to help their parents work.
Những đứa trẻ nghèo khó phải bỏ học để giúp đỡ cha mẹ làm việc.
The charity organization provided support to the penurious community in need.
Tổ chức từ thiện cung cấp sự hỗ trợ cho cộng đồng nghèo khó đang cần giúp đỡ.
Họ từ
Từ "penurious" có nghĩa là cực kỳ nghèo nàn, không có đủ tài chính để sống hoặc hỗ trợ cho các nhu cầu cơ bản. Trong ngữ cảnh văn học, "penurious" thường diễn tả sự thiếu thốn nghiêm trọng. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong văn viết, nó thường xuất hiện hơn trong các văn bản trang trọng hoặc học thuật. Phát âm của từ này cũng tương tự nhau trong cả hai biến thể ngôn ngữ, với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai.
Từ "penurious" xuất phát từ gốc Latin "penuria", có nghĩa là sự thiếu thốn, nghèo khổ. Từ này được chuyển sang tiếng Anh vào đầu thế kỷ 15, phản ánh tình trạng thiếu thốn tài chính. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ không chỉ tình trạng tài chính mà còn ám chỉ sự keo kiệt hoặc tính tiết kiệm thái quá. Sự kết hợp giữa nguồn gốc nghèo nàn và hành vi kiệm lời đã định hình nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "penurious" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh viết về tình trạng nghèo đói hoặc trong các bài luận học thuật liên quan đến kinh tế và xã hội. Từ này thường được dùng để mô tả sự thiếu thốn về tài chính hoặc tài sản, thường trong các tình huống liên quan đến phân tích xã hội hoặc các vấn đề nhân đạo. Bởi vậy, người học nên chú ý đến ngữ cảnh chúng được sử dụng để phát huy hiệu quả từ vựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp