Bản dịch của từ Penworked trong tiếng Việt

Penworked

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Penworked (Adjective)

01

Của một món đồ nội thất: được trang trí bằng bút.

Of an item of furniture decorated using a pen.

Ví dụ

The penworked table at the party impressed all the guests.

Chiếc bàn được trang trí bằng bút tại bữa tiệc gây ấn tượng với tất cả khách mời.

The penworked chairs were not suitable for the formal event.

Những chiếc ghế được trang trí bằng bút không phù hợp cho sự kiện trang trọng.

Are the penworked decorations popular in modern social gatherings?

Có phải những trang trí bằng bút rất phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Penworked cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Penworked

Không có idiom phù hợp