Bản dịch của từ Penworked trong tiếng Việt
Penworked

Penworked (Adjective)
The penworked table at the party impressed all the guests.
Chiếc bàn được trang trí bằng bút tại bữa tiệc gây ấn tượng với tất cả khách mời.
The penworked chairs were not suitable for the formal event.
Những chiếc ghế được trang trí bằng bút không phù hợp cho sự kiện trang trọng.
Are the penworked decorations popular in modern social gatherings?
Có phải những trang trí bằng bút rất phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội hiện đại không?
"Penworked" là một từ có nguồn gốc từ động từ "pen", thường được sử dụng để mô tả hành động viết hoặc vẽ bằng bút. Trong lĩnh vực nghệ thuật, "penworked" có thể ám chỉ đến việc tạo ra các tác phẩm nghệ thuật bằng mực và bút, thể hiện sự tinh xảo và chăm chút. Từ này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này theo cùng một cách thức trong văn viết và nói.
Từ "penworked" xuất phát từ động từ "pen", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "penna", nghĩa là "cái lông" hoặc "bút". Trong thời kỳ Trung cổ, bút chỉ được làm từ lông vịt hoặc các vật liệu tự nhiên khác. Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ những tác phẩm, kỹ thuật hay sản phẩm được tạo ra bằng bút. Hiện tại, "penworked" được sử dụng để chỉ những tác phẩm nghệ thuật được hình thành bằng bút vẽ, thể hiện sự tinh tế và sáng tạo trong nghệ thuật thị giác.
Từ "penworked" không phổ biến trong các kỳ thi IELTS, bởi vì nó hiếm khi xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc thiết kế, mô tả kỹ thuật vẽ hoặc làm việc bằng bút. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các tác phẩm nghệ thuật hoặc các dự án đồ họa, đặc biệt trong môi trường giáo dục hoặc sáng tạo.