Bản dịch của từ People mover trong tiếng Việt

People mover

Noun [U/C]

People mover (Noun)

01

Phương tiện di chuyển cho nhiều người như xe buýt hoặc tàu hỏa.

A means of transport for a large number of people such as a bus or train.

Ví dụ

The city installed a new people mover for better public transportation.

Thành phố đã lắp đặt một phương tiện vận chuyển mới cho giao thông công cộng.

Many people do not prefer the people mover during rush hours.

Nhiều người không thích phương tiện vận chuyển trong giờ cao điểm.

Is the people mover effective for reducing traffic congestion in cities?

Phương tiện vận chuyển có hiệu quả trong việc giảm tắc nghẽn giao thông ở thành phố không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng People mover cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with People mover

Không có idiom phù hợp