Bản dịch của từ People person trong tiếng Việt
People person

People person (Noun)
Là người giỏi giao tiếp với người khác.
A person who is good at interacting with others.
Maria is a people person; she makes friends easily at events.
Maria là người giao tiếp tốt; cô ấy kết bạn dễ dàng tại sự kiện.
John is not a people person; he prefers solitude over socializing.
John không phải là người giao tiếp tốt; anh ấy thích ở một mình hơn là giao lưu.
Is Sarah a people person in her new job at the company?
Sarah có phải là người giao tiếp tốt trong công việc mới tại công ty không?
Một người thích ở gần người khác.
A person who enjoys being around other people.
Maria is a people person who loves organizing community events.
Maria là một người thích giao lưu, cô ấy thích tổ chức sự kiện cộng đồng.
John is not a people person; he prefers spending time alone.
John không phải là người thích giao lưu; anh ấy thích dành thời gian một mình.
Is Sarah a people person who enjoys social gatherings?
Sarah có phải là người thích giao lưu và thích các buổi gặp mặt xã hội không?
Một người có nghề nghiệp liên quan đến việc làm việc với mọi người.
A person whose profession involves working with people.
Maria is a people person; she loves helping others every day.
Maria là một người thích giao tiếp; cô ấy thích giúp đỡ mọi người mỗi ngày.
John is not a people person; he prefers working alone on projects.
John không phải là một người thích giao tiếp; anh ấy thích làm việc một mình trong các dự án.
Is Sarah a people person who enjoys community events and gatherings?
Sarah có phải là một người thích giao tiếp không, cô ấy thích các sự kiện cộng đồng và các buổi gặp gỡ?
"People person" là một cụm danh từ trong tiếng Anh, chỉ những người có khả năng giao tiếp và tương tác tốt với người khác, thường biểu thị sự thân thiện, cởi mở và khả năng xây dựng mối quan hệ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong văn viết hay văn nói, "people person" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau như mô tả sở thích nghề nghiệp hoặc tính cách cá nhân, nhấn mạnh tầm quan trọng của kỹ năng xã hội trong nhiều lĩnh vực.
Cụm từ "people person" bắt nguồn từ ngôn ngữ tiếng Anh hiện đại, nhưng có thể phân tích từ gốc Latin. Từ "persona" trong Latin có nghĩa là "đời sống" hoặc "nhân cách". Cụm từ này mô tả một người có khả năng giao tiếp và tương tác xã hội tốt. Nền tảng lịch sử nằm ở việc người ta coi trọng khả năng xây dựng mối quan hệ trong xã hội, từ đó dẫn đến việc định nghĩa "people person" như một người thân thiện, dễ gần và thích hợp với môi trường xã hội.
Cụm từ "people person" thường xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu liên quan đến Speaking và Writing, nơi nó được dùng để mô tả cá nhân có khả năng tương tác xã hội tốt và dễ dàng kết nối với người khác. Trong các ngữ cảnh khác, "people person" thường được sử dụng trong môi trường nghề nghiệp, để chỉ những người làm việc trong các lĩnh vực như chăm sóc khách hàng, giáo dục hoặc quản lý nhân sự, đề cập đến khả năng tạo dựng mối quan hệ tích cực trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



