Bản dịch của từ Pep trong tiếng Việt
Pep

Pep (Verb)
(thông tục) tiếp thêm năng lượng và nhiệt huyết.
Transitive to inject with energy and enthusiasm.
She pep up the party with her energetic dance moves.
Cô ấy đẩy mạnh bữa tiệc bằng những động tác nhảy năng động.
The speaker's pep talk motivated the audience to take action.
Bài nói động viên của diễn giả đã khích lệ khán giả hành động.
We need to pep ourselves up before the social event.
Chúng ta cần phải tự tạo động lực cho mình trước sự kiện xã hội.
Pep (Noun)
After the pep talk, the team felt motivated and energized.
Sau cuộc trò chuyện động viên, đội cảm thấy được khí thế và năng động.
Her pep and enthusiasm always brighten up the social gatherings.
Sự khí thế và sự hăng hái của cô ấy luôn làm sáng lên các buổi tụ tập xã hội.
The pep in the community event was contagious, spreading joy.
Sự nhiệt huyết trong sự kiện cộng đồng lan truyền, mang lại niềm vui.
Họ từ
Từ "pep" trong tiếng Anh mang nghĩa là sức sống, sự năng động và tinh thần lạc quan. Trong ngữ cảnh thể thao hoặc hoạt động thể chất, "pep" thường được sử dụng để chỉ sự hăng hái và nhiệt huyết. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "pep" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác nhau nhẹ, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với người Anh.
Từ "pep" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pepere", có nghĩa là "sống động" hoặc "năng lượng". Trong tiếng Anh, "pep" đã được sử dụng từ đầu thế kỷ 20 với nghĩa chỉ sự vui vẻ, năng động và sức sống. Sự sử dụng này phản ánh tính chất tích cực và khích lệ của từ, thể hiện sự liên hệ chặt chẽ với các hoạt động thể chất hoặc tinh thần sôi nổi, hiện nay được sử dụng để mô tả trạng thái khí thế, hứng thú trong giao tiếp hay đời sống hàng ngày.
Từ "pep" xuất hiện khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần speaking và writing khi thảo luận về sức khỏe, thể thao, hoặc tâm trạng tích cực. Trong bối cảnh hàng ngày, "pep" thường được dùng để chỉ năng lượng, sự nhiệt tình hoặc động lực, đặc biệt trong các tình huống liên quan đến hoạt động thể chất hoặc tinh thần, như trong thể thao, sự kiện du lịch hoặc khi khuyến khích người khác. Từ này gợi lên hình ảnh của sự hoạt bát và năng động, là một phần quan trọng trong giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp