Bản dịch của từ Pep trong tiếng Việt

Pep

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pep (Verb)

pˈɛp
pˈɛp
01

(thông tục) tiếp thêm năng lượng và nhiệt huyết.

Transitive to inject with energy and enthusiasm.

Ví dụ

She pep up the party with her energetic dance moves.

Cô ấy đẩy mạnh bữa tiệc bằng những động tác nhảy năng động.

The speaker's pep talk motivated the audience to take action.

Bài nói động viên của diễn giả đã khích lệ khán giả hành động.

We need to pep ourselves up before the social event.

Chúng ta cần phải tự tạo động lực cho mình trước sự kiện xã hội.

Pep (Noun)

pˈɛp
pˈɛp
01

Năng lượng, tinh thần cao.

Energy high spirits.

Ví dụ

After the pep talk, the team felt motivated and energized.

Sau cuộc trò chuyện động viên, đội cảm thấy được khí thế và năng động.

Her pep and enthusiasm always brighten up the social gatherings.

Sự khí thế và sự hăng hái của cô ấy luôn làm sáng lên các buổi tụ tập xã hội.

The pep in the community event was contagious, spreading joy.

Sự nhiệt huyết trong sự kiện cộng đồng lan truyền, mang lại niềm vui.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/pep/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Pep

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.