Bản dịch của từ Peppery trong tiếng Việt
Peppery

Peppery (Adjective)
The peppery dish at the party surprised everyone with its flavor.
Món ăn cay tại bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên với hương vị.
The chef's peppery sauce did not appeal to the guests.
Nước sốt cay của đầu bếp không thu hút được khách mời.
Is the peppery flavor too strong for your taste?
Hương vị cay có quá mạnh cho khẩu vị của bạn không?
Maria can be peppery during group discussions about social issues.
Maria có thể rất cáu gắt trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.
John is not peppery when discussing community projects with his friends.
John không cáu gắt khi thảo luận về các dự án cộng đồng với bạn bè.
Is Lisa often peppery during conversations about local events?
Lisa có thường cáu gắt trong các cuộc trò chuyện về sự kiện địa phương không?
Dạng tính từ của Peppery (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Peppery Hạt tiêu | Pepperier Nhiều hạt tiêu hơn | Pepperiest Nhiều tiêu nhất |
Họ từ
Từ "peppery" (tiếng Việt: "cay") được sử dụng để miêu tả vị cay đặc trưng của hạt tiêu. Từ này có thể chỉ hương vị khó chịu, mạnh mẽ trong thực phẩm, hoặc miêu tả tính cách, thái độ có phần thẳng thắn, châm chọc. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm không có sự khác biệt lớn, nhưng trong một số ngữ cảnh, "peppery" có thể được dùng phổ biến hơn trong ẩm thực và phê bình rượu ở Mỹ.
Từ "peppery" xuất phát từ tiếng Latin "piper", có nghĩa là tiêu. Lịch sử của từ này liên quan đến việc tiêu, một loại gia vị mạnh mẽ, được sử dụng từ thời cổ đại trong ẩm thực và y học. Từ "peppery" hiện nay không chỉ mô tả vị cay của tiêu mà còn được sử dụng để chỉ các tính chất sắc bén, đậm đà hoặc khích thích, cho thấy sự tiến hóa từ nghĩa gốc đến các ngữ cảnh hiện đại rộng hơn.
Từ "peppery" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), với tần suất thấp hơn so với những từ vựng thông dụng khác liên quan đến ẩm thực và cảm giác vị giác. Trong ngữ cảnh thông thường, từ này thường được sử dụng để mô tả hương vị của thực phẩm, đặc biệt là những món ăn có gia vị cay hoặc nồng. Cách dùng này phổ biến trong các bài viết, bài nói về nấu ăn và đánh giá thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp