Bản dịch của từ Peppery trong tiếng Việt

Peppery

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peppery (Adjective)

pˈɛpəɹi
pˈɛpəɹi
01

Hương vị đậm đà của hạt tiêu hoặc các loại gia vị cay khác.

Strongly flavoured with pepper or other hot spices.

Ví dụ

The peppery dish at the party surprised everyone with its flavor.

Món ăn cay tại bữa tiệc khiến mọi người ngạc nhiên với hương vị.

The chef's peppery sauce did not appeal to the guests.

Nước sốt cay của đầu bếp không thu hút được khách mời.

Is the peppery flavor too strong for your taste?

Hương vị cay có quá mạnh cho khẩu vị của bạn không?

02

(của một người) cáu kỉnh và lưỡi sắc bén.

Of a person irritable and sharptongued.

Ví dụ

Maria can be peppery during group discussions about social issues.

Maria có thể rất cáu gắt trong các cuộc thảo luận nhóm về vấn đề xã hội.

John is not peppery when discussing community projects with his friends.

John không cáu gắt khi thảo luận về các dự án cộng đồng với bạn bè.

Is Lisa often peppery during conversations about local events?

Lisa có thường cáu gắt trong các cuộc trò chuyện về sự kiện địa phương không?

Dạng tính từ của Peppery (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Peppery

Hạt tiêu

Pepperier

Nhiều hạt tiêu hơn

Pepperiest

Nhiều tiêu nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peppery/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peppery

Không có idiom phù hợp