Bản dịch của từ Peptidoglycan trong tiếng Việt

Peptidoglycan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Peptidoglycan (Noun)

pˌɛptɨdˈɪldʒənək
pˌɛptɨdˈɪldʒənək
01

Một chất hình thành nên thành tế bào của nhiều vi khuẩn, bao gồm các chuỗi glycosaminoglycan liên kết với nhau bằng các peptide ngắn.

A substance forming the cell walls of many bacteria consisting of glycosaminoglycan chains interlinked with short peptides.

Ví dụ

Peptidoglycan provides structural support for bacterial cell walls.

Peptidoglycan cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho thành tế bào vi khuẩn.

Without peptidoglycan, bacteria would be more vulnerable to external threats.

Thiếu peptidoglycan, vi khuẩn sẽ dễ bị tổn thương hơn.

Is peptidoglycan found in the cell walls of all bacterial species?

Liệu peptidoglycan có được tìm thấy trong thành tế bào của tất cả các loài vi khuẩn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/peptidoglycan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Peptidoglycan

Không có idiom phù hợp