Bản dịch của từ Peptidoglycan trong tiếng Việt
Peptidoglycan

Peptidoglycan (Noun)
Một chất hình thành nên thành tế bào của nhiều vi khuẩn, bao gồm các chuỗi glycosaminoglycan liên kết với nhau bằng các peptide ngắn.
A substance forming the cell walls of many bacteria consisting of glycosaminoglycan chains interlinked with short peptides.
Peptidoglycan provides structural support for bacterial cell walls.
Peptidoglycan cung cấp hỗ trợ cấu trúc cho thành tế bào vi khuẩn.
Without peptidoglycan, bacteria would be more vulnerable to external threats.
Thiếu peptidoglycan, vi khuẩn sẽ dễ bị tổn thương hơn.
Is peptidoglycan found in the cell walls of all bacterial species?
Liệu peptidoglycan có được tìm thấy trong thành tế bào của tất cả các loài vi khuẩn không?
Peptidoglycan, hay còn gọi là murein, là một polymer phức hợp tạo thành cấu trúc thành tế bào của vi khuẩn, đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì hình dạng và bảo vệ tế bào khỏi áp lực osmosis. Thành phần chính của peptidoglycan bao gồm các chuỗi glycan và peptide. Khác với tế bào động vật, tế bào vi khuẩn chứa peptidoglycan là yếu tố phân biệt chính, ảnh hưởng đến các đặc tính sinh lý và phương pháp nhuộm vi khuẩn trong sinh học.
Từ "peptidoglycan" xuất phát từ tiếng Latinh, với "peptido" liên quan đến protein (từ tiếng Hy Lạp "peptide") và "glycan" từ gốc "glyc-", có nghĩa là đường. Peptidoglycan là một hợp chất đa dạng của protein và carbohydrate, tồn tại chủ yếu trong thành tế bào của vi khuẩn. Sự kết hợp này phản ánh vai trò quan trọng của peptidoglycan trong cấu trúc và chức năng của vi khuẩn, hỗ trợ bảo vệ tế bào khỏi áp lực osmosis và giữ gìn hình dạng của vi khuẩn.
Peptidoglycan là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực sinh học vi sinh vật, đặc biệt liên quan đến cấu trúc của thành tế bào vi khuẩn. Trong các phần của IELTS, từ này thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc, nhất là trong các chủ đề liên quan đến sinh học hoặc y học. Tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong phần Viết và Nói, do tính chất chuyên ngành. Peptidoglycan còn được sử dụng trong các nghiên cứu khoa học và bài viết chuyên ngành để mô tả vai trò của nó trong kháng sinh và tính kháng của vi khuẩn.