Bản dịch của từ Per curiam trong tiếng Việt

Per curiam

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Per curiam (Adjective)

pɚkˈʊɹiəm
pɚkˈʊɹiəm
01

Bởi hoặc biểu thị quyết định của tòa phúc thẩm theo thỏa thuận nhất trí, được viết ẩn danh.

By or denoting decision of an appellate court in unanimous agreement, written anonymously.

Ví dụ

The per curiam decision was reached by all judges.

Quyết định per curiam được đạt được bởi tất cả các thẩm phán.

The per curiam ruling was delivered without revealing individual opinions.

Quyết định per curiam được đưa ra mà không tiết lộ ý kiến cá nhân.

The per curiam judgment was unanimous and written anonymously.

Quyết định per curiam là nhất trí và được viết một cách ẩn danh.

Per curiam (Noun)

pɚkˈʊɹiəm
pɚkˈʊɹiəm
01

Một quyết định được đưa ra bởi tòa án.

A decision taken per curiam.

Ví dụ

The court issued a per curiam ruling on the case.

Tòa án đã đưa ra quyết định per curiam về vụ án.

The per curiam decision was unanimous among the judges.

Quyết định per curiam được tất cả các thẩm phán đồng thuận.

The legal team presented arguments supporting the per curiam judgment.

Đội ngũ luật sư đã trình bày lập luận ủng hộ quyết định per curiam.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/per curiam/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Per curiam

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.