Bản dịch của từ Per curiam trong tiếng Việt
Per curiam

Per curiam (Adjective)
The per curiam decision was reached by all judges.
Quyết định per curiam được đạt được bởi tất cả các thẩm phán.
The per curiam ruling was delivered without revealing individual opinions.
Quyết định per curiam được đưa ra mà không tiết lộ ý kiến cá nhân.
The per curiam judgment was unanimous and written anonymously.
Quyết định per curiam là nhất trí và được viết một cách ẩn danh.
Per curiam (Noun)
The court issued a per curiam ruling on the case.
Tòa án đã đưa ra quyết định per curiam về vụ án.
The per curiam decision was unanimous among the judges.
Quyết định per curiam được tất cả các thẩm phán đồng thuận.
The legal team presented arguments supporting the per curiam judgment.
Đội ngũ luật sư đã trình bày lập luận ủng hộ quyết định per curiam.
"Per curiam" là một thuật ngữ pháp lý có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "bởi tòa án". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các quyết định của tòa án mà không ghi rõ tên các thẩm phán. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này giữ nguyên cấu trúc và cách viết trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhỏ giữa hai biến thể này, nhưng vẫn đảm bảo tính chính xác trong các ngữ cảnh pháp lý.
Thuật ngữ "per curiam" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "bởi tòa án" (literally "by the court"). Thuật ngữ này được sử dụng trong hệ thống tư pháp để chỉ những quyết định được đưa ra bởi toàn thể hội đồng thẩm phán, thay vì bởi một thẩm phán cá nhân. Khái niệm này phản ánh tính chất tập thể của quyền lực tư pháp và nhấn mạnh rằng quyết định mang tính chính thức và đại diện cho quan điểm chung của tòa án.
Cụm từ "per curiam" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến phần viết và nói, khi thảo luận về các vấn đề pháp lý hoặc việc ra phán quyết của tòa án. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh pháp lý, nó thường được sử dụng để chỉ những quyết định được đưa ra bởi tòa án mà không có bản án riêng cho từng thẩm phán. Cụm từ này thường xuất hiện trong tài liệu pháp lý, văn bản học thuật và các văn bản chính thức liên quan đến luật.