Bản dịch của từ Per diem trong tiếng Việt

Per diem

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Per diem (Adjective)

pəɹ dˈiəm
pəɹ dˈiəm
01

Cho mỗi ngày (được sử dụng trong bối cảnh tài chính)

For each day (used in financial contexts)

Ví dụ

The company provides a per diem allowance for business trips.

Công ty cung cấp khoản trợ cấp công tác phí cho các chuyến công tác.

Employees receive a per diem rate for meals during conferences.

Nhân viên nhận được mức lương công tác phí cho các bữa ăn trong các hội nghị.

Travelers are reimbursed based on the per diem policy of the organization.

Du khách được hoàn trả dựa trên chính sách công tác phí của tổ chức.

Per diem (Noun)

pəɹ dˈiəm
pəɹ dˈiəm
01

Một khoản trợ cấp hoặc thanh toán được thực hiện cho mỗi ngày.

An allowance or payment made for each day.

Ví dụ

The company provides a per diem for travel expenses.

Công ty cung cấp một khoản trợ cấp chi phí đi lại.

Employees receive a per diem for daily meals during business trips.

Nhân viên nhận được một khoản trợ cấp cho các bữa ăn hàng ngày trong các chuyến công tác.

The per diem rate for consultants is $100 per day.

Mức lương công tác phí cho các chuyên gia tư vấn là 100 USD mỗi ngày.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/per diem/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Per diem

Không có idiom phù hợp