Bản dịch của từ Per diem trong tiếng Việt
Per diem

Per diem (Adjective)
The company provides a per diem allowance for business trips.
Công ty cung cấp khoản trợ cấp công tác phí cho các chuyến công tác.
Employees receive a per diem rate for meals during conferences.
Nhân viên nhận được mức lương công tác phí cho các bữa ăn trong các hội nghị.
Travelers are reimbursed based on the per diem policy of the organization.
Du khách được hoàn trả dựa trên chính sách công tác phí của tổ chức.
Per diem (Noun)
The company provides a per diem for travel expenses.
Công ty cung cấp một khoản trợ cấp chi phí đi lại.
Employees receive a per diem for daily meals during business trips.
Nhân viên nhận được một khoản trợ cấp cho các bữa ăn hàng ngày trong các chuyến công tác.
The per diem rate for consultants is $100 per day.
Mức lương công tác phí cho các chuyên gia tư vấn là 100 USD mỗi ngày.
Từ "per diem" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, mang nghĩa là “mỗi ngày”. Trong ngữ cảnh kinh doanh và tài chính, từ này thường được sử dụng để chỉ khoản tiền trợ cấp hàng ngày dành cho chi phí đi lại hoặc công tác. Từ này được sử dụng thống nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể thay đổi tùy theo quy định của từng tổ chức hay công ty.
Từ "per diem" có nguồn gốc từ cụm từ Latin, trong đó "per" có nghĩa là "mỗi" và "diem" có nghĩa là "ngày". Cụm từ này đã được sử dụng trong các văn bản tài chính và hợp đồng từ thế kỷ 15 để chỉ số tiền chi phí hàng ngày mà một cá nhân được phép chi tiêu khi làm việc hoặc công tác xa nhà. Khái niệm này hiện nay không chỉ phổ biến trong lĩnh vực kế toán mà còn nằm trong bối cảnh chi phí công tác và quản lý nguồn lực của các tổ chức.
Thuật ngữ "per diem" thường xuất hiện trong các kì thi IELTS, đặc biệt trong bối cảnh nói về du lịch, ngân sách và công việc. Tần suất sử dụng của nó có thể được xem là trung bình trong bốn phần thi: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh khác, "per diem" thường được sử dụng để chỉ mức chi tiêu hàng ngày cho nhân viên khi đi công tác, thể hiện cấu trúc tài chính và quản lý ngân sách công ty.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp