Bản dịch của từ Perambulate trong tiếng Việt

Perambulate

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perambulate (Verb)

pəɹˈæmbjəleɪt
pəɹˈæmbjəleɪt
01

Đi bộ hoặc du lịch qua hoặc vòng quanh một địa điểm hoặc khu vực, đặc biệt là để giải trí và thư giãn.

Walk or travel through or round a place or area especially for pleasure and in a leisurely way.

Ví dụ

We often perambulate Central Park to enjoy the beautiful scenery.

Chúng tôi thường đi dạo quanh Central Park để tận hưởng cảnh đẹp.

They do not perambulate the city during the rainy season.

Họ không đi dạo quanh thành phố vào mùa mưa.

Do you perambulate your neighborhood to meet new friends?

Bạn có đi dạo quanh khu phố để gặp gỡ bạn mới không?

Dạng động từ của Perambulate (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Perambulate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Perambulated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Perambulated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Perambulates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Perambulating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perambulate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perambulate

Không có idiom phù hợp