Bản dịch của từ Perambulate trong tiếng Việt
Perambulate

Perambulate (Verb)
We often perambulate Central Park to enjoy the beautiful scenery.
Chúng tôi thường đi dạo quanh Central Park để tận hưởng cảnh đẹp.
They do not perambulate the city during the rainy season.
Họ không đi dạo quanh thành phố vào mùa mưa.
Do you perambulate your neighborhood to meet new friends?
Bạn có đi dạo quanh khu phố để gặp gỡ bạn mới không?
Dạng động từ của Perambulate (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perambulate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perambulated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perambulated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perambulates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perambulating |
Họ từ
Từ "perambulate" mang nghĩa là đi dạo hoặc đi thăm dò qua một khu vực, thường là để kiểm tra hoặc khảo sát. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "perambulare", nghĩa là "đi qua". Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong văn viết và mang tính trang trọng, không phải là từ thường ngày trong giao tiếp. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng. Tuy nhiên, "perambulate" thường ít gặp trong giao tiếp hàng ngày ở cả hai phương ngữ.
Từ "perambulate" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "per-" có nghĩa là "qua" và động từ "ambulare" nghĩa là "đi bộ". Xuất hiện vào thế kỷ 15 trong ngôn ngữ Anh, từ này ban đầu chỉ hành động đi bộ qua các khu vực để khảo sát hoặc đo đạc. Ngày nay, "perambulate" được sử dụng để chỉ hành động đi bộ hoặc đi lại một cách thong thả, thường mang tính chất khám phá hoặc quan sát, phản ánh sự liên kết giữa di chuyển và tìm hiểu không gian.
Từ "perambulate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận học thuật hoặc văn bản mô tả, tuy nhiên, không phổ biến. Trong ngữ cảnh khác, "perambulate" được dùng để diễn tả hành động đi dạo hoặc đi lại một cách thận trọng, thường liên quan đến việc khám phá một khu vực hoặc quan sát một cách tỉ mỉ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp