Bản dịch của từ Perceivable trong tiếng Việt
Perceivable

Perceivable (Adjective)
Có thể được nhìn thấy hoặc chú ý.
Able to be seen or noticed.
The improvement in air quality is perceivable in the city.
Sự cải thiện về chất lượng không khí có thể nhận thấy ở thành phố.
There is no perceivable change in the social behavior of students.
Không có sự thay đổi nào có thể nhận thấy trong hành vi xã hội của học sinh.
Is the perceivable impact of social media on teenagers positive or negative?
Tác động có thể nhận thấy của truyền thông xã hội đối với thiếu niên là tích cực hay tiêu cực?
"Perceivable" là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là có thể nhận thức hoặc cảm nhận được. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả khả năng của con người hoặc các yếu tố bên ngoài trong việc nhận biết thông tin, cảm xúc hay hiện tượng. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) về cách viết hay ngữ nghĩa; tuy nhiên, trong phát âm, có thể có sự khác biệt nhẹ về âm tiết, nhưng không gây ảnh hưởng đáng kể đến sự hiểu biết chung.
Từ "perceivable" bắt nguồn từ tục ngữ Latin "percipere", có nghĩa là "thu nhận" hoặc "nhận thức". Tiền tố "per-" biểu thị sự thông qua, trong khi "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Từ này được chuyển hóa qua tiếng Pháp trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Nghĩa hiện tại của “perceivable” chỉ khả năng nhận thấy hoặc cảm nhận được, phản ánh rõ ràng quá trình thu thập thông tin từ môi trường xung quanh.
Từ "perceivable" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nghe, nơi yêu cầu thí sinh phân tích ý nghĩa và đánh giá các thông tin được trình bày. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả những hiện tượng, thay đổi hoặc khái niệm mà con người có khả năng nhận thức được. Ngoài ra, "perceivable" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học, nơi sự nhận thức và trải nghiệm của con người được thảo luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



