Bản dịch của từ Perceived threat trong tiếng Việt

Perceived threat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perceived threat (Noun)

pɚsˈivd θɹˈɛt
pɚsˈivd θɹˈɛt
01

Một mối đe dọa được một cá nhân hoặc nhóm coi là có, bất kể mức độ thực tế hoặc độ nguy hiểm của nó.

A threat that is regarded or perceived by an individual or group, regardless of its actual existence or degree of danger.

Ví dụ

Many people felt a perceived threat from social media misinformation.

Nhiều người cảm thấy một mối đe dọa được cảm nhận từ thông tin sai lệch trên mạng xã hội.

Not everyone agrees that the perceived threat is justified.

Không phải ai cũng đồng ý rằng mối đe dọa được cảm nhận là hợp lý.

02

Một đánh giá về mối nguy hiểm hoặc rủi ro tiềm ẩn; một diễn giải chủ quan về một tình huống.

An assessment of potential harm or risk; a subjective interpretation of a situation.

Ví dụ

Many people perceived threat from the new social media regulations.

Nhiều người cảm nhận được mối đe dọa từ các quy định truyền thông xã hội mới.

She did not perceive threat in the community meeting yesterday.

Cô ấy không cảm thấy có mối đe dọa trong cuộc họp cộng đồng hôm qua.

03

Sự nhận thức về một tình huống hoặc sự kiện là mối đe dọa, điều này ảnh hưởng đến hành vi và phản ứng.

The recognition of a situation or event as threatening, which influences behavior and responses.

Ví dụ

Many people perceived threat from rising crime rates in 2022.

Nhiều người cảm nhận được mối đe dọa từ tỷ lệ tội phạm tăng cao năm 2022.

She did not perceive threat during the peaceful protest last month.

Cô ấy không cảm nhận được mối đe dọa trong cuộc biểu tình hòa bình tháng trước.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perceived threat/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.