Bản dịch của từ Perceives trong tiếng Việt
Perceives

Perceives (Verb)
Để nhận ra hoặc hiểu.
To come to realize or understand.
She perceives social issues differently after attending the conference last week.
Cô ấy nhận thức các vấn đề xã hội khác đi sau hội nghị tuần trước.
He does not perceive the importance of community service in society.
Anh ấy không nhận thức được tầm quan trọng của dịch vụ cộng đồng trong xã hội.
How does she perceive the changes in social media trends?
Cô ấy nhận thức những thay đổi trong xu hướng truyền thông xã hội như thế nào?
Dạng động từ của Perceives (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Perceive |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Perceived |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Perceived |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Perceives |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Perceiving |
Họ từ
Từ "perceives" là động từ số nhiều hoặc dạng hiện tại của động từ "perceive", có nghĩa là nhận thức hoặc hiểu biết về một điều gì đó thông qua các giác quan hoặc tư duy. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "perceives" được sử dụng giống nhau, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt tại các ngữ cảnh xã hội hay văn hóa. Trong cả hai biến thể, từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực tâm lý học và triết học để mô tả quá trình nhận thức của con người.
Từ "perceives" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "percipere", trong đó "per" có nghĩa là "qua" và "capere" có nghĩa là "nắm bắt". Từ này được sử dụng từ thế kỷ 14 và đã được chuyển đổi qua tiếng Pháp cổ trước khi được đưa vào tiếng Anh. Nghĩa của từ liên quan đến việc nhận thức, cảm nhận hoặc hiểu rõ điều gì đó, phản ánh quá trình nhận thức thông qua giác quan và trí óc của con người.
Từ "perceives" là một động từ thường xuất hiện trong phần Viết và Nói của kỳ thi IELTS, nơi thí sinh được yêu cầu phân tích quan điểm và cảm nhận cá nhân đối với các vấn đề xã hội hoặc văn hóa. Tuy nhiên, tần suất xuất hiện của từ này trong phần Nghe và Đọc có thể thấp hơn, do ngữ cảnh chủ yếu thiên về thông tin và yêu cầu hiểu biết khái quát. Trong các tình huống khác, "perceives" thường được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý học, triết học hoặc văn học để mô tả cách mà một cá nhân hoặc nhóm nhận thức về thế giới xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



