Bản dịch của từ Perceptiveness trong tiếng Việt
Perceptiveness

Perceptiveness (Noun)
Chất lượng của việc có thể hiểu được mọi thứ một cách nhanh chóng và chính xác.
The quality of being able to understand things quickly and accurately.
Her perceptiveness in social situations helped her make friends easily.
Sự sắc bén của cô ấy trong tình huống xã hội giúp cô ấy dễ dàng kết bạn.
Not everyone possesses perceptiveness to read social cues effectively.
Không phải ai cũng sở hữu sự sắc bén để đọc hiểu gợi ý xã hội một cách hiệu quả.
Is perceptiveness a key factor in achieving social success in IELTS?
Sự sắc bén có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt được thành công xã hội trong IELTS không?
Her perceptiveness in understanding people's emotions is remarkable.
Sự nhạy bén của cô ấy trong việc hiểu được cảm xúc của mọi người là đáng chú ý.
Lack of perceptiveness can lead to misunderstandings in social interactions.
Thiếu sự nhạy bén có thể dẫn đến sự hiểu lầm trong giao tiếp xã hội.
Perceptiveness (Adjective)
Thể hiện khả năng tốt để hiểu mọi thứ một cách nhanh chóng và chính xác.
Showing a good ability to understand things quickly and accurately.
Her perceptiveness helped her understand the complex social dynamics in the group.
Sự sắc bén của cô ấy giúp cô ấy hiểu rõ động lực xã hội phức tạp trong nhóm.
Not everyone possesses the same level of perceptiveness when it comes to social cues.
Không phải ai cũng sở hữu cùng mức độ sắc bén khi đến với dấu hiệu xã hội.
Is perceptiveness a crucial skill for effectively communicating in social settings?
Liệu sự sắc bén có phải là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội không?
Her perceptiveness in analyzing social issues impressed the examiners.
Sự sắc bén của cô ấy trong phân tích vấn đề xã hội đã làm ấn tượng với các giám khảo.
Not everyone possesses such perceptiveness when discussing societal matters.
Không phải ai cũng sở hữu sự sắc bén như vậy khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Họ từ
Tính nhạy bén (perceptiveness) là khả năng nhận thức và hiểu rõ các sắc thái, biểu hiện và cảm xúc xung quanh một người hay tình huống nào đó. Từ này thể hiện mức độ tinh tế trong việc quan sát và đánh giá thông tin. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, cách viết hay cách phát âm, nhưng trong giao tiếp, thổ ngữ có thể ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh của nó.
Từ "perceptiveness" có nguồn gốc từ động từ Latin "percipere", nghĩa là "nhận biết" hoặc "thấu hiểu". Thành phần "per-" có nghĩa là "qua", và "capere", có nghĩa là "nắm bắt". Theo thời gian, từ này đã được chuyển hóa trong tiếng Anh và trở thành danh từ "perceptiveness", chỉ khả năng cảm nhận hoặc hiểu sâu sắc vẻ đẹp và các tình huống phức tạp. Khả năng này được coi là một phẩm chất quý giá trong giao tiếp và nhận thức xã hội hiện đại.
Từ "perceptiveness" thể hiện sự nhạy bén trong việc nhận thức và hiểu biết, thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh cần trình bày ý kiến hoặc phân tích sâu sắc. Tần suất sử dụng của từ này không cao, nhưng trong các bối cảnh như tâm lý học, giáo dục hoặc lãnh đạo, nó thường được dùng để mô tả khả năng của cá nhân trong việc quan sát và đánh giá tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



