Bản dịch của từ Perceptual mapping trong tiếng Việt

Perceptual mapping

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perceptual mapping (Noun)

pɚsˈɛptʃəwəl mˈæpɨŋ
pɚsˈɛptʃəwəl mˈæpɨŋ
01

Một đại diện hình ảnh về cách người tiêu dùng nhận thức các sản phẩm hoặc thương hiệu khác nhau liên quan đến nhau.

A visual representation of how consumers perceive different products or brands in relation to each other.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ được sử dụng trong tiếp thị để xác định cách các sản phẩm được nhận thức trên thị trường dựa trên các đặc điểm.

A tool used in marketing to identify how products are perceived in the marketplace based on characteristics.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật để phân tích thái độ và sở thích của người tiêu dùng.

A technique for analyzing consumer attitudes and preferences.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perceptual mapping/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perceptual mapping

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.