Bản dịch của từ Perchance trong tiếng Việt
Perchance

Perchance (Adverb)
Tình cờ nào đó; có lẽ.
By some chance perhaps.
Perchance, we might meet at the community event next week.
Có thể, chúng ta sẽ gặp nhau tại sự kiện cộng đồng tuần tới.
They did not find the lost dog, perchance it ran away.
Họ không tìm thấy con chó mất tích, có thể nó đã chạy đi.
Perchance, do you think social media influences our friendships?
Có thể, bạn có nghĩ rằng mạng xã hội ảnh hưởng đến tình bạn của chúng ta không?
Từ "perchance" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang nghĩa là "có thể" hoặc "có khả năng". Đây là một trạng từ thường được sử dụng trong văn viết trang trọng để diễn tả khả năng mà không chắc chắn. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "perchance" có ý nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng nó chủ yếu thấy trong văn hóa văn học hoặc thơ, ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và không có biến thể hình thức nào đáng kể giữa hai phiên bản.
Từ "perchance" có gốc từ tiếng Anh cổ, phát triển từ cụm từ tiếng Pháp "par acas" có nghĩa là "ngẫu nhiên", với "par" tương đương với "bằng" và "acas" nghĩa là "cơ hội". Từ điển sử dụng "perchance" bắt đầu vào thế kỷ 15, thường được dùng để diễn đạt sự khả thể của một tình huống xảy ra, tương ứng với cảm nhận về sự ngẫu nhiên hay không chắc chắn. Ý nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự liên kết với khái niệm ngẫu nhiên, thể hiện một yếu tố của sự tình cờ trong ngôn ngữ.
Từ "perchance" xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và đọc, nơi ngữ cảnh văn học hoặc trang trọng chiếm ưu thế. Trong các tình huống khác, "perchance" thường được dùng trong văn phong cổ điển hoặc trong thơ ca để diễn đạt khả năng hoặc sự tình cờ. Việc sử dụng từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, phù hợp cho môi trường học thuật hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp