Bản dịch của từ Percipient trong tiếng Việt

Percipient

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Percipient (Adjective)

pɚsˈɪpint
pɚsˈɪpjnt
01

Có cái nhìn sâu sắc hoặc hiểu biết tốt; cảm nhận.

Having good insight or understanding perceptive.

Ví dụ

The percipient students quickly understood the complex social issues presented.

Những sinh viên nhạy bén nhanh chóng hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.

The percipient analysis failed to address the root causes of poverty.

Phân tích nhạy bén không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói.

Are you percipient enough to notice social changes in your community?

Bạn có nhạy bén đủ để nhận thấy những thay đổi xã hội trong cộng đồng không?

Percipient (Noun)

pɚsˈɪpint
pɚsˈɪpjnt
01

(đặc biệt là trong triết học hoặc liên quan đến hiện tượng tâm linh) một người có khả năng nhận thức mọi thứ.

Especially in philosophy or with reference to psychic phenomena a person who is able to perceive things.

Ví dụ

Maria is a percipient individual, understanding social cues effortlessly.

Maria là một người có khả năng nhận thức, hiểu các tín hiệu xã hội một cách dễ dàng.

John is not a percipient person; he misses many social hints.

John không phải là một người có khả năng nhận thức; anh ấy bỏ lỡ nhiều tín hiệu xã hội.

Is Sarah a percipient observer in our social group?

Sarah có phải là một người quan sát có khả năng nhận thức trong nhóm xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/percipient/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percipient

Không có idiom phù hợp