Bản dịch của từ Percipient trong tiếng Việt
Percipient

Percipient (Adjective)
Có cái nhìn sâu sắc hoặc hiểu biết tốt; cảm nhận.
Having good insight or understanding perceptive.
The percipient students quickly understood the complex social issues presented.
Những sinh viên nhạy bén nhanh chóng hiểu các vấn đề xã hội phức tạp.
The percipient analysis failed to address the root causes of poverty.
Phân tích nhạy bén không giải quyết được nguyên nhân gốc rễ của nghèo đói.
Are you percipient enough to notice social changes in your community?
Bạn có nhạy bén đủ để nhận thấy những thay đổi xã hội trong cộng đồng không?
Percipient (Noun)
(đặc biệt là trong triết học hoặc liên quan đến hiện tượng tâm linh) một người có khả năng nhận thức mọi thứ.
Especially in philosophy or with reference to psychic phenomena a person who is able to perceive things.
Maria is a percipient individual, understanding social cues effortlessly.
Maria là một người có khả năng nhận thức, hiểu các tín hiệu xã hội một cách dễ dàng.
John is not a percipient person; he misses many social hints.
John không phải là một người có khả năng nhận thức; anh ấy bỏ lỡ nhiều tín hiệu xã hội.
Is Sarah a percipient observer in our social group?
Sarah có phải là một người quan sát có khả năng nhận thức trong nhóm xã hội của chúng ta không?
Họ từ
Từ "percipient" là một tính từ có nghĩa là có khả năng nhận thức, hiểu biết nhanh nhạy hoặc nhạy bén trong việc nhận diện và phân tích thông tin. Trong tiếng Anh, từ này ít được sử dụng trong đời sống hàng ngày, nhưng thường xuất hiện trong văn học và triết học. Dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong cách dùng từ này, nhưng ở Mỹ, "percipient" thường được áp dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ những người có khả năng làm chứng.
Từ "percipient" có nguồn gốc từ tiếng Latin "percipiente", từ động từ "percipere" có nghĩa là "nhận thức, tiếp nhận". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ khả năng nhận biết và hiểu biết sâu sắc về sự vật hoặc hiện tượng. Ngày nay, "percipient" thường được dùng để mô tả một người có khả năng nhìn nhận và hiểu rõ các khía cạnh phức tạp của một vấn đề, phản ánh tính nhạy bén và ý thức sắc bén.
Từ "percipient" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Chỉ xuất hiện chủ yếu trong các bài viết liên quan đến tri thức, nhận thức hoặc phân tích sâu. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực triết học và tâm lý học để mô tả những cá nhân có khả năng nhận thức và hiểu biết sắc sảo. Từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về khả năng phân tích và đánh giá thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp