Bản dịch của từ Percy trong tiếng Việt

Percy

Noun [U/C]Noun [C]

Percy (Noun)

pˈɝsi
pˈɝɹsi
01

Một tên nam

A male given name

Ví dụ

Percy is a popular male given name in the social circle.

Percy là một tên phổ biến cho nam trong xã hội.

She named her son Percy after her grandfather in the social group.

Cô đặt tên cho con trai mình là Percy theo ông nội trong nhóm xã hội.

Percy (Noun Countable)

pˈɝsi
pˈɝɹsi
01

Một đĩa kim loại nhỏ, tròn, được sử dụng trong máy đánh bóng hoặc máy đánh bóng để tăng thêm trọng lượng hoặc áp suất.

A small, circular, metallic disk used in a cleaner's tumbler or polishing machine to add weight or pressure.

Ví dụ

She added a percy to the tumbler to improve cleaning efficiency.

Cô ấy đã thêm một cái percy vào máy làm sạch để cải thiện hiệu suất làm sạch.

The polishing machine required several percies for optimal performance.

Máy đánh bóng cần một số cái percy để hoạt động tối ưu.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percy

Không có idiom phù hợp