Bản dịch của từ Percy trong tiếng Việt
Percy

Percy (Noun Countable)
She added a percy to the tumbler to improve cleaning efficiency.
Cô ấy đã thêm một cái percy vào máy làm sạch để cải thiện hiệu suất làm sạch.
The polishing machine required several percies for optimal performance.
Máy đánh bóng cần một số cái percy để hoạt động tối ưu.
The cleaner's tumbler was equipped with a heavy percy for better results.
Máy làm sạch được trang bị một cái percy nặng để đạt kết quả tốt hơn.
"Percy" là một danh từ riêng thường được sử dụng để chỉ tên của cá nhân, đặc biệt là trong văn học và văn hóa đại chúng. Một trong những nhân vật nổi tiếng mang tên này là Percy Jackson, nhân vật chính trong loạt tiểu thuyết của Rick Riordan. Trong một số ngữ cảnh, "Percy" cũng có thể được hiểu như một từ chỉ sự ngây thơ hay thiếu kinh nghiệm trong tiếng Anh colloquial. Tuy nhiên, "Percy" không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách phát âm lẫn nghĩa sử dụng.
Từ "Percy" có nguồn gốc từ tên riêng tiếng Pháp "Perceval", xuất phát từ chữ Latinh "Percevalis". Tên này được liên kết với hình ảnh một hiệp sĩ trong truyền thuyết Arthurian, đại diện cho sự dũng cảm và lòng trung thành. Trong bối cảnh hiện đại, “Percy” thường gợi nhớ đến những nhân vật hiền lành hoặc nhút nhát, phản ánh sự phát triển của ý nghĩa và biểu tượng văn hóa qua lịch sử.
Từ "Percy" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu do nó là một tên riêng. Trong IELTS Listening và Speaking, "Percy" có thể xuất hiện trong ngữ cảnh cá nhân hoặc trong các câu chuyện liên quan đến văn học hoặc văn hóa, như nhân vật trong tiểu thuyết. Trong Reading và Writing, từ này thường xuất hiện trong các bài đọc về tác phẩm nghệ thuật hoặc thảo luận về nhân vật nổi bật. Trong các ngữ cảnh khác, "Percy" có thể được nhắc đến trong các buổi thảo luận về văn học, nhất là liên quan đến các tác phẩm như "Percy Jackson".