Bản dịch của từ Percy trong tiếng Việt
Percy
Noun [U/C]Noun [C]
Percy (Noun)
pˈɝsi
pˈɝɹsi
Percy (Noun Countable)
pˈɝsi
pˈɝɹsi
Ví dụ
She added a percy to the tumbler to improve cleaning efficiency.
Cô ấy đã thêm một cái percy vào máy làm sạch để cải thiện hiệu suất làm sạch.
The polishing machine required several percies for optimal performance.
Máy đánh bóng cần một số cái percy để hoạt động tối ưu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Percy
Không có idiom phù hợp