Bản dịch của từ Percy trong tiếng Việt

Percy

Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Percy (Noun Countable)

pˈɝsi
pˈɝɹsi
01

Một đĩa kim loại nhỏ, tròn, được sử dụng trong máy đánh bóng hoặc máy đánh bóng để tăng thêm trọng lượng hoặc áp suất.

A small, circular, metallic disk used in a cleaner's tumbler or polishing machine to add weight or pressure.

Ví dụ

She added a percy to the tumbler to improve cleaning efficiency.

Cô ấy đã thêm một cái percy vào máy làm sạch để cải thiện hiệu suất làm sạch.

The polishing machine required several percies for optimal performance.

Máy đánh bóng cần một số cái percy để hoạt động tối ưu.

The cleaner's tumbler was equipped with a heavy percy for better results.

Máy làm sạch được trang bị một cái percy nặng để đạt kết quả tốt hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/percy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Percy

Không có idiom phù hợp