Bản dịch của từ Perdition trong tiếng Việt
Perdition

Perdition (Noun)
(trong thần học cơ đốc giáo) một trạng thái trừng phạt và đày đọa vĩnh viễn mà một người tội lỗi và không ăn năn sẽ trải qua sau khi chết.
In christian theology a state of eternal punishment and damnation into which a sinful and unrepentant person passes after death.
Many believe that perdition awaits those who commit serious crimes.
Nhiều người tin rằng sự hư mất chờ đợi những kẻ phạm tội nghiêm trọng.
The concept of perdition is often discussed in social justice debates.
Khái niệm hư mất thường được thảo luận trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội.
Is perdition a real consequence for those who ignore societal rules?
Liệu sự hư mất có phải là hậu quả thực sự cho những người bỏ qua quy tắc xã hội không?
Họ từ
"Perdition" là một danh từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "perditio", nghĩa là sự hư mất hay sự diệt vong. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo để chỉ trạng thái hoặc nơi mà linh hồn bị mất đi hoặc bị thiêu đốt, tương ứng với khái niệm địa ngục. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng trong cách sử dụng, "perdition" thường gặp trong văn phong trang trọng hoặc văn chương cổ điển, tạo ra một sắc thái nghiêm trọng và triết lý cho cá nghĩa của nó.
Từ "perdition" có nguồn gốc từ tiếng Latin "perditio", nghĩa là sự hủy diệt hoặc sự mất mát. Nó kết hợp từ "perdere", có nghĩa là "mất" hoặc "phá hủy". Trong tiếng Anh, từ này đã được sử dụng từ thời Trung cổ để chỉ trạng thái hư hỏng, thường liên quan đến khái niệm tội lỗi hoặc sự sa ngã. Hiện nay, "perdition" chỉ sự hủy diệt vĩnh viễn hoặc sự mất mát không thể cứu vãn, thể hiện mối liên hệ rõ ràng với nguồn gốc ngữ nghĩa của nó.
Từ "perdition" ít được sử dụng trong các bài thi IELTS, nhưng có thể xuất hiện trong các bài đọc văn học hoặc triết học, liên quan đến các khái niệm tôn giáo về sự hủy diệt hay tình trạng mất mát. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng để chỉ một tình huống hoặc trạng thái mà một người bị sa vào tội lỗi, sự hư hỏng hoặc sự tiêu vong tinh thần. Các tình huống phổ biến bao gồm văn bản tôn giáo, văn học cổ điển và các cuộc thảo luận về đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp