Bản dịch của từ Perdition trong tiếng Việt

Perdition

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perdition (Noun)

pəɹdˈɪʃn
pəɹdˈɪʃn
01

(trong thần học cơ đốc giáo) một trạng thái trừng phạt và đày đọa vĩnh viễn mà một người tội lỗi và không ăn năn sẽ trải qua sau khi chết.

In christian theology a state of eternal punishment and damnation into which a sinful and unrepentant person passes after death.

Ví dụ

Many believe that perdition awaits those who commit serious crimes.

Nhiều người tin rằng sự hư mất chờ đợi những kẻ phạm tội nghiêm trọng.

The concept of perdition is often discussed in social justice debates.

Khái niệm hư mất thường được thảo luận trong các cuộc tranh luận về công bằng xã hội.

Is perdition a real consequence for those who ignore societal rules?

Liệu sự hư mất có phải là hậu quả thực sự cho những người bỏ qua quy tắc xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perdition/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perdition

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.