Bản dịch của từ Perfect ending trong tiếng Việt

Perfect ending

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfect ending (Noun)

pɝˈfˌɪkt ˈɛndɨŋ
pɝˈfˌɪkt ˈɛndɨŋ
01

Một kết thúc hoàn hảo hoặc lý tưởng trong quá trình thực hiện hoặc kết quả.

A conclusion that is flawless or ideal in its execution or outcome.

Ví dụ

The perfect ending of the debate impressed everyone at the conference.

Kết thúc hoàn hảo của cuộc tranh luận đã gây ấn tượng với mọi người tại hội nghị.

The movie did not have a perfect ending, disappointing many viewers.

Bộ phim không có kết thúc hoàn hảo, khiến nhiều khán giả thất vọng.

What makes a perfect ending in a social story?

Điều gì tạo nên một kết thúc hoàn hảo trong một câu chuyện xã hội?

The event had a perfect ending, bringing everyone together in joy.

Sự kiện có một cái kết hoàn hảo, mang mọi người lại với nhau trong niềm vui.

The meeting did not have a perfect ending due to misunderstandings.

Cuộc họp không có một cái kết hoàn hảo do những hiểu lầm.

02

Một sự giải quyết thỏa đáng trong một câu chuyện dẫn đến cảm giác hoàn tất.

A satisfactory resolution in a narrative that leads to a sense of completion.

Ví dụ

The event had a perfect ending with everyone celebrating together at sunset.

Sự kiện có một kết thúc hoàn hảo với mọi người cùng ăn mừng lúc hoàng hôn.

The film did not provide a perfect ending, leaving viewers unsatisfied.

Bộ phim không đưa ra một kết thúc hoàn hảo, khiến khán giả không hài lòng.

Did the charity event achieve a perfect ending this year?

Liệu sự kiện từ thiện có đạt được một kết thúc hoàn hảo năm nay không?

The story had a perfect ending that satisfied all the readers.

Câu chuyện có một cái kết hoàn hảo làm hài lòng tất cả độc giả.

The movie did not have a perfect ending, leaving viewers disappointed.

Bộ phim không có một cái kết hoàn hảo, khiến khán giả thất vọng.

03

Một sự kiện cuối cùng thể hiện sự hoàn hảo, thường dẫn đến một kết thúc hạnh phúc hoặc thỏa mãn.

A final event that embodies perfection, often leading to a happy or satisfying closure.

Ví dụ

The wedding reception was the perfect ending to their beautiful love story.

Buổi tiệc cưới là cái kết hoàn hảo cho câu chuyện tình đẹp của họ.

The party did not have a perfect ending due to the rain.

Bữa tiệc không có cái kết hoàn hảo vì trời mưa.

Was the graduation ceremony the perfect ending for the students' journey?

Buổi lễ tốt nghiệp có phải là cái kết hoàn hảo cho hành trình của sinh viên không?

The wedding was a perfect ending to their beautiful love story.

Đám cưới là một cái kết hoàn hảo cho câu chuyện tình đẹp của họ.

The movie did not have a perfect ending for the main character.

Bộ phim không có cái kết hoàn hảo cho nhân vật chính.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Perfect ending cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfect ending

Không có idiom phù hợp