Bản dịch của từ Perfect ending trong tiếng Việt

Perfect ending

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfect ending(Noun)

pɝˈfˌɪkt ˈɛndɨŋ
pɝˈfˌɪkt ˈɛndɨŋ
01

Một kết thúc hoàn hảo hoặc lý tưởng trong quá trình thực hiện hoặc kết quả.

A conclusion that is flawless or ideal in its execution or outcome.

Ví dụ
02

Một sự giải quyết thỏa đáng trong một câu chuyện dẫn đến cảm giác hoàn tất.

A satisfactory resolution in a narrative that leads to a sense of completion.

Ví dụ
03

Một sự kiện cuối cùng thể hiện sự hoàn hảo, thường dẫn đến một kết thúc hạnh phúc hoặc thỏa mãn.

A final event that embodies perfection, often leading to a happy or satisfying closure.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh