Bản dịch của từ Perfidious trong tiếng Việt

Perfidious

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perfidious (Adjective)

pəɹfˈɪdiəs
pəɹfˈɪdiəs
01

Lừa dối và không đáng tin cậy.

Deceitful and untrustworthy.

Ví dụ

Many politicians are often seen as perfidious by the public.

Nhiều chính trị gia thường được công chúng xem là phản bội.

He is not a perfidious friend; he always tells the truth.

Anh ấy không phải là một người bạn phản bội; anh ấy luôn nói thật.

Why are some celebrities considered perfidious in social circles?

Tại sao một số người nổi tiếng được coi là phản bội trong các mối quan hệ xã hội?

Dạng tính từ của Perfidious (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Perfidious

Perfidious

More perfidious

Khó tính hơn

Most perfidious

Khó tính nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perfidious/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perfidious

Không có idiom phù hợp