Bản dịch của từ Perfidious trong tiếng Việt
Perfidious

Perfidious (Adjective)
Lừa dối và không đáng tin cậy.
Deceitful and untrustworthy.
Many politicians are often seen as perfidious by the public.
Nhiều chính trị gia thường được công chúng xem là phản bội.
He is not a perfidious friend; he always tells the truth.
Anh ấy không phải là một người bạn phản bội; anh ấy luôn nói thật.
Why are some celebrities considered perfidious in social circles?
Tại sao một số người nổi tiếng được coi là phản bội trong các mối quan hệ xã hội?
Dạng tính từ của Perfidious (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Perfidious Perfidious | More perfidious Khó tính hơn | Most perfidious Khó tính nhất |
Họ từ
Từ "perfidious" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Latin "perfidiosus", có nghĩa là phản bội, không trung thành. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc người không đáng tin cậy, có xu hướng lừa dối hoặc tổn thương người khác. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên cách viết và phát âm, mặc dù ngữ cảnh và tần suất sử dụng có thể thay đổi. Thường thấy trong văn phong trang trọng, "perfidious" không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "perfidious" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "perfidus", trong đó "per-" mang nghĩa "qua" và "fides" có nghĩa là "niềm tin". Từ này ban đầu ám chỉ những kẻ phản bội lòng tin hoặc sự trung thành, thể hiện một hành động phản bội. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ những hành vi lén lút, không trung thực và bất tín. Hiện tại, "perfidious" được sử dụng để mô tả những người hoặc hành động đáng ngờ, thiếu lòng trung thực.
Từ "perfidious" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do tính chất hàn lâm và tiêu cực của nó. Trong các tình huống thông thường, từ này chủ yếu được sử dụng để mô tả những hành động phản bội hoặc không trung thực, thường liên quan đến chính trị, văn học hoặc các tình huống xã hội, nhằm chỉ trích hoặc phê phán hành vi của cá nhân hoặc nhóm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp