Bản dịch của từ Perform qualitative risk analysis trong tiếng Việt

Perform qualitative risk analysis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Perform qualitative risk analysis (Noun)

pɚfˈɔɹm kwˈɑlətˌeɪtɨv ɹˈɪsk ənˈæləsəs
pɚfˈɔɹm kwˈɑlətˌeɪtɨv ɹˈɪsk ənˈæləsəs
01

Một quy trình được sử dụng để đánh giá các rủi ro tiềm ẩn trong một dự án dựa trên dữ liệu và tiêu chí định tính.

A process used to assess potential risks in a project based on qualitative data and criteria.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp đánh giá phân loại các rủi ro theo mức độ tác động và khả năng xảy ra.

An evaluation approach that categorizes risks in terms of their impact and likelihood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kỹ thuật được sử dụng để hiểu rõ các rủi ro tiềm ẩn liên quan đến một dự án, không sử dụng dữ liệu số chính xác.

A technique employed to understand the inherent risks associated with a project, not using precise numerical data.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/perform qualitative risk analysis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Perform qualitative risk analysis

Không có idiom phù hợp