Bản dịch của từ Perform qualitative risk analysis trong tiếng Việt
Perform qualitative risk analysis
Noun [U/C]

Perform qualitative risk analysis (Noun)
pɚfˈɔɹm kwˈɑlətˌeɪtɨv ɹˈɪsk ənˈæləsəs
pɚfˈɔɹm kwˈɑlətˌeɪtɨv ɹˈɪsk ənˈæləsəs
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một phương pháp đánh giá phân loại các rủi ro theo mức độ tác động và khả năng xảy ra.
An evaluation approach that categorizes risks in terms of their impact and likelihood.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Perform qualitative risk analysis
Không có idiom phù hợp