Bản dịch của từ Performance indicator trong tiếng Việt
Performance indicator
Noun [U/C]

Performance indicator (Noun)
pɚfˈɔɹməns ˈɪndəkˌeɪtɚ
pɚfˈɔɹməns ˈɪndəkˌeɪtɚ
01
Một giá trị có thể đo lường cho thấy mức độ hiệu quả của một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức trong việc đạt được các mục tiêu kinh doanh chính.
A measurable value that demonstrates how effectively an individual, team, or organization is achieving key business objectives.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Performance indicator
Không có idiom phù hợp